
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5241 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Thơ | Nữ | 30-11-1997 | - | - | - | w | ||
| 5242 |
|
Nguyễn Phước Ngọc | Nam | 1956-08-27 | - | 1883 | - | |||
| 5243 |
|
Phạm Bình Minh | Nam | 04-04-2014 | - | - | - | |||
| 5244 |
|
Ngô Thị Kiều Thơ | Nữ | 09-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 5245 |
|
Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 06-08-2008 | - | - | - | |||
| 5246 |
|
Võ Như Phi | Nam | 28-10-2003 | - | - | - | |||
| 5247 |
|
Phạm Ngọc Diệp | Nữ | 02-01-2016 | - | 1418 | - | w | ||
| 5248 |
|
Võ Minh Phúc | Nam | 01-11-2011 | - | - | - | |||
| 5249 |
|
Hoàng Minh Đức | Nam | 12-02-2003 | - | - | - | |||
| 5250 |
|
Mai Trần Bảo Ngân | Nữ | 24-12-2007 | - | 1527 | 1632 | w | ||
| 5251 |
|
Nguyễn Văn Thành | Nam | 03-09-2006 | - | - | - | |||
| 5252 |
|
Trần Đức Dương | Nam | 04-12-2009 | - | - | - | |||
| 5253 |
|
Le Trung Hieu | Nam | 07-03-2016 | - | - | 1580 | |||
| 5254 |
|
Vương Khôi Nguyên | Nam | 14-12-2014 | - | - | - | |||
| 5255 |
|
Mã Văn Vũ | Nam | 19-09-1994 | - | - | - | |||
| 5256 |
|
Nguyễn Hoàng Giang | Nam | 17-09-1991 | - | - | - | |||
| 5257 |
|
Phan Hữu Minh Quân | Nam | 27-06-2012 | - | - | - | |||
| 5258 |
|
Nguyễn Nguyên Phúc | Nam | 11-03-2016 | - | - | - | |||
| 5259 |
|
Hà Chí Thiện | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 5260 |
|
Vũ Quốc Anh | Nam | 04-03-2006 | NA | - | 1701 | 1696 | ||