
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5221 |
|
Phạm Quang Đạo | Nam | 22-09-2007 | - | - | - | |||
| 5222 |
|
Nguyễn Minh Doanh | Nữ | 17-04-2013 | - | - | - | w | ||
| 5223 |
|
Nguyễn Vạn Đăng Thành | Nam | 17-08-2009 | - | 1528 | 1636 | |||
| 5224 |
|
Võ Đình Kiên | Nam | 14-06-2006 | - | - | - | |||
| 5225 |
|
Võ Phúc Nguyên | Nam | 09-05-2012 | - | - | - | |||
| 5226 |
|
Phan Nguyễn Nhật Khôi | Nam | 25-05-2015 | - | - | - | |||
| 5227 |
|
Phạm Tuấn Sang | Nam | 01-02-2008 | - | - | - | |||
| 5228 |
|
Lê Xuân Huy | Nam | 29-01-2014 | - | - | - | |||
| 5229 |
|
Ngô Anh Hai | Nam | 22-03-2013 | - | - | - | |||
| 5230 |
|
Đàm Phi Long | Nam | 20-11-2000 | - | - | - | |||
| 5231 |
|
Bùi Anh Thái | Nam | 17-06-2012 | - | - | - | |||
| 5232 |
|
Trần Trung Dũng | Nam | 19-08-2015 | - | - | - | |||
| 5233 |
|
Hà Gia Khang | Nam | 14-01-2017 | - | - | - | |||
| 5234 |
|
Nguyễn Phạm Đại Nam | Nam | 20-01-2015 | - | - | - | |||
| 5235 |
|
Trương Đình Hoàng Việt | Nam | 25-09-2017 | - | 1521 | - | |||
| 5236 |
|
Nguyễn Mạnh Tân | Nam | 03-03-2001 | - | - | - | |||
| 5237 |
|
Phạm Nhật Tâm | Nam | 22-10-2015 | - | - | 1485 | |||
| 5238 |
|
Nguyễn Vĩnh Huy Thông | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 5239 |
|
Hồ Mai Khanh | Nữ | 16-06-2009 | - | - | 1436 | w | ||
| 5240 |
|
Nguyễn Lê Thái Duy | Nam | 16-12-2016 | - | - | - | |||