
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5201 |
|
Hoàng Ngô Bảo Châu | Nam | 08-04-2011 | - | - | - | |||
| 5202 |
|
Phan Hoàng Khánh Nam | Nam | 06-03-2016 | - | - | - | |||
| 5203 |
|
Lưu Hoàng Khiêm | Nam | 10-03-2012 | - | - | - | |||
| 5204 |
|
Châu Thiện Nhân | Nam | 23-07-2008 | - | 1741 | - | |||
| 5205 |
|
Đinh Thảo Vy | Nữ | 12-07-2002 | - | - | - | w | ||
| 5206 |
|
Đàm Phú Bình | Nam | 06-09-2014 | - | - | - | |||
| 5207 |
|
Đỗ Tuấn Anh | Nam | 30-07-2002 | NA | - | - | - | ||
| 5208 |
|
Nguyễn Hương Giang | Nữ | 02-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 5209 |
|
Nguyễn Trần Mi Sa | Nữ | 31-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 5210 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 03-11-2017 | - | - | - | |||
| 5211 |
|
Nguyễn Văn Đồng | Nam | 24-10-1988 | FA | - | - | - | ||
| 5212 |
|
Trần Vũ Anh Duy | Nam | 15-09-1975 | - | - | - | |||
| 5213 |
|
Nguyễn Thiện Thanh | Nam | 1962-12-22 | - | - | - | |||
| 5214 |
|
Ngô Vũ Khổng Minh | Nam | 15-02-2019 | - | - | - | |||
| 5215 |
|
Lưu Xuân Huy | Nam | 13-11-2011 | - | - | - | |||
| 5216 |
|
Cao Hải Nam | Nam | 04-05-2010 | - | - | - | |||
| 5217 |
|
Lê Minh Phúc | Nam | 18-06-2012 | - | - | - | |||
| 5218 |
|
Nguyễn Xuân Bách | Nam | 18-09-1995 | - | - | - | |||
| 5219 |
|
Nguyễn Văn Bảo | Nam | 27-11-2019 | - | - | - | |||
| 5220 |
|
Trần Minh Trí | Nam | 12-09-2011 | - | - | - | |||