
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 521 |
|
Đỗ Vũ Thư | Nam | 07-03-1991 | FA | 1826 | - | - | i | |
| 522 |
|
Nguyễn Thành Lâm | Nam | 21-03-1998 | 1825 | 1818 | - | i | ||
| 523 |
|
Nguyễn Anh Bảo Thy | Nữ | 13-05-2010 | 1825 | 1977 | 1831 | w | ||
| 524 |
|
Huỳnh Phúc Minh Phương | Nữ | 01-01-2010 | 1824 | 1823 | 1778 | w | ||
| 525 |
|
Nguyễn Hầu Phước Vinh | Nam | 16-04-1999 | 1823 | - | - | i | ||
| 526 |
|
Nguyễn Hữu Thắng | Nam | 06-06-2000 | 1823 | - | - | i | ||
| 527 |
|
Huỳnh Quốc An | Nam | 22-06-2004 | 1822 | 1760 | 1782 | i | ||
| 528 |
|
Cao Xuân An | Nam | 12-07-2002 | 1822 | 1845 | 1818 | i | ||
| 529 |
|
Trương Anh Kiệt | Nam | 15-03-1999 | 1822 | 1863 | 1852 | i | ||
| 530 |
|
Trần Nguyễn Quế Hương | Nữ | 16-01-1998 | 1821 | 1814 | 1819 | wi | ||
| 531 |
|
Phan Ngọc Hiếu | Nam | 18-09-1996 | 1820 | - | - | i | ||
| 532 |
|
Nguyễn Lâm Tùng | Nam | 11-04-2005 | CM | 1820 | 1846 | 1772 | i | |
| 533 |
|
Vương Thế Hùng Vĩ | Nam | 17-01-2001 | CM | 1819 | 1865 | 1816 | i | |
| 534 |
|
Lê Đặng Thanh Trà | Nam | 10-04-2001 | NA | 1818 | - | - | i | |
| 535 |
|
Đinh Phi Pha | Nam | 0000-00-00 | 1818 | - | - | i | ||
| 536 |
|
Mai Ngọc Nhi | Nữ | 20-05-1996 | 1817 | 1833 | 1839 | wi | ||
| 537 |
|
Hồ Nguyễn Minh Phúc | Nữ | 06-03-1997 | 1816 | - | - | wi | ||
| 538 |
|
Nguyễn Hữu Bích Khoa | Nữ | 15-03-2003 | 1816 | - | - | wi | ||
| 539 |
|
Lê Trần Minh Nhật | Nam | 10-06-1990 | NA;FI | 1816 | - | - | i | |
| 540 |
|
Nguyễn Hạo Nhiên | Nam | 15-10-2011 | 1815 | 1497 | 1586 | |||