DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
521 FIDE12420182 Đỗ Vũ Thư Nam 07-03-1991 FA 1826 - - i
522 FIDE12406082 Nguyễn Thành Lâm Nam 21-03-1998 1825 1818 - i
523 FIDE12430420 Nguyễn Anh Bảo Thy Nữ 13-05-2010 1825 1977 1831 w
524 FIDE12417874 Huỳnh Phúc Minh Phương Nữ 01-01-2010 1824 1823 1778 w
525 FIDE12403776 Nguyễn Hầu Phước Vinh Nam 16-04-1999 1823 - - i
526 FIDE12410292 Nguyễn Hữu Thắng Nam 06-06-2000 1823 - - i
527 FIDE12407607 Huỳnh Quốc An Nam 22-06-2004 1822 1760 1782 i
528 FIDE12412856 Cao Xuân An Nam 12-07-2002 1822 1845 1818 i
529 FIDE12405990 Trương Anh Kiệt Nam 15-03-1999 1822 1863 1852 i
530 FIDE12407127 Trần Nguyễn Quế Hương Nữ 16-01-1998 1821 1814 1819 wi
531 FIDE12420298 Phan Ngọc Hiếu Nam 18-09-1996 1820 - - i
532 FIDE12411094 Nguyễn Lâm Tùng Nam 11-04-2005 CM 1820 1846 1772 i
533 FIDE12403750 Vương Thế Hùng Vĩ Nam 17-01-2001 CM 1819 1865 1816 i
534 FIDE12439177 Lê Đặng Thanh Trà Nam 10-04-2001 NA 1818 - - i
535 FIDE12404730 Đinh Phi Pha Nam 0000-00-00 1818 - - i
536 FIDE12403350 Mai Ngọc Nhi Nữ 20-05-1996 1817 1833 1839 wi
537 FIDE12403326 Hồ Nguyễn Minh Phúc Nữ 06-03-1997 1816 - - wi
538 FIDE12412031 Nguyễn Hữu Bích Khoa Nữ 15-03-2003 1816 - - wi
539 FIDE12422614 Lê Trần Minh Nhật Nam 10-06-1990 NA;FI 1816 - - i
540 FIDE12459321 Nguyễn Hạo Nhiên Nam 15-10-2011 1815 1497 1586