
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5121 |
|
Lê Phùng Anh Quân | Nam | 28-02-2007 | - | - | - | |||
| 5122 |
|
Hà Gia Huy | Nam | 12-09-2013 | - | - | - | |||
| 5123 |
|
Đỗ Hữu Duy Khang | Nam | 07-09-2008 | - | - | - | |||
| 5124 |
|
Phạm Quang Vinh | Nam | 06-09-2013 | - | - | - | |||
| 5125 |
|
Huỳnh Nguyên Khang | Nam | 31-05-2015 | - | - | - | |||
| 5126 |
|
Huỳnh Khánh Ngân | Nữ | 03-11-2017 | - | - | - | w | ||
| 5127 |
|
Bùi Duy Minh Khang | Nam | 16-02-2016 | - | - | - | |||
| 5128 |
|
Hoàng Minh Phúc | Nam | 19-01-2018 | - | - | - | |||
| 5129 |
|
Nguyễn Bảo Minh | Nam | 13-01-2005 | - | 1593 | - | |||
| 5130 |
|
Lê Huy Khánh | Nam | 27-10-2017 | - | - | - | |||
| 5131 |
|
Đặng Chí Công | Nam | 18-09-2002 | - | - | - | |||
| 5132 |
|
Nguyễn Anh Khoa | Nam | 12-04-2005 | - | - | - | |||
| 5133 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 5134 |
|
Thân Đoàn Thuận | Nam | 26-01-2002 | - | - | - | |||
| 5135 |
|
Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 25-07-1992 | - | - | - | w | ||
| 5136 |
|
Trần Nhã Phương | Nữ | 19-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 5137 |
|
Ngô Trọng Quốc Đạt | Nam | 30-11-2006 | - | - | - | |||
| 5138 |
|
Lý Kiến Minh | Nam | 03-05-2012 | - | - | - | |||
| 5139 |
|
Phùng Đức Việt | Nam | 08-01-2006 | - | 1718 | - | |||
| 5140 |
|
Ninh Mạnh Trường | Nam | 16-12-1996 | - | - | - | |||