
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5021 |
|
Mai Nhuận Phát | Nam | 21-10-2010 | - | 1561 | 1645 | |||
| 5022 |
|
Hoàng Lê Anh Khang | Nam | 10-12-2016 | - | - | - | |||
| 5023 |
|
Nguyễn Phước Trung | Nam | 1963-10-06 | IA;IO;RO | - | - | - | ||
| 5024 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 23-08-2015 | - | - | - | |||
| 5025 |
|
Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | Nam | 16-04-2018 | - | - | - | |||
| 5026 |
|
Thái Hoàng Anh | Nam | 21-04-1999 | - | - | - | |||
| 5027 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 5028 |
|
Tạ Đỗ Sanh | Nam | 08-01-2002 | - | - | - | |||
| 5029 |
|
Lê Bảo Sơn | Nam | 23-01-2013 | - | - | - | |||
| 5030 |
|
Nguyễn Huỳnh Quốc Việt | Nam | 03-01-2002 | - | - | - | |||
| 5031 |
|
Lê Danh Bảo Khánh | Nam | 08-02-2012 | - | 1494 | - | |||
| 5032 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 01-06-2014 | - | 1642 | 1500 | |||
| 5033 |
|
Bùi Hải Phong | Nam | 18-05-2012 | - | - | - | |||
| 5034 |
|
Nguyễn Vũ Hoàng | Nam | 27-01-2006 | - | - | - | |||
| 5035 |
|
Kha Tường Lâm | Nam | 08-11-2014 | - | - | - | |||
| 5036 |
|
Trương Nguyễn Gia Phúc | Nam | 11-01-2004 | - | - | - | |||
| 5037 |
|
Kiều Ngọc Anh | Nữ | 10-09-2011 | - | - | - | w | ||
| 5038 |
|
Phan Mạnh Tấn | Nam | 16-06-2003 | - | - | - | |||
| 5039 |
|
Hà Hạnh Dung | Nữ | 17-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 5040 |
|
Trần Bảo Khánh | Nam | 27-02-2013 | - | 1493 | - | |||