DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
501 FIDE12406430 Nghiêm Thảo Tâm Nữ 20-05-2003 1834 1681 1783 wi
502 FIDE12429309 Lưu Hải Yến Nữ 02-01-2009 1834 1726 1713 wi
503 FIDE12412252 Lê Bích Liên Nữ 30-11-1988 1833 - - wi
504 FIDE12402559 Phạm Phúc Đức Nam 26-03-1992 1833 - - i
505 FIDE12402990 Trần Thuận Phát Nam 12-06-1999 NA 1831 1790 1798 i
506 FIDE12419192 Dương Hiền Vương Nam 17-09-1987 1831 1704 -
507 FIDE12409723 Huỳnh Hoa Minh Nhật Nữ 18-12-1979 FA;DI 1831 - - wi
508 FIDE12400513 Nguyễn Thị Diễm Trang Nữ 02-10-1988 1831 - - wi
509 FIDE12415251 Bùi Huy Phước Nam 08-01-2007 CM 1830 1770 1870 i
510 FIDE12403199 Bùi Ngọc Ánh Thi Nữ 04-11-1998 NA 1830 1747 - wi
511 FIDE12403474 Võ Mai Trúc Nữ 01-05-2001 WFM NA 1829 1849 1851 w
512 FIDE12402346 Phạm Thị Ánh Minh Nữ 26-04-1995 1829 - - wi
513 FIDE12434914 Châu Văn Khải Hoàn Nam 07-01-2011 1829 1864 2007
514 FIDE12400211 Phạm Hồng Minh Nữ 13-03-1996 WFM 1828 1830 1856 w
515 FIDE12410462 Trần Lâm Tự Bảo Nam 30-12-1992 1828 1830 1866
516 FIDE12410039 Nguyễn Quốc Cường Nam 23-04-1973 1828 - 1803 i
517 FIDE12411620 Nguyễn Tiến Phúc Nam 30-11-2003 1828 1795 1819 i
518 FIDE12426989 Lý Xuân Đỉnh Nam 19-05-2013 1828 - - i
519 FIDE12407011 Bùi Thúy Vy Nữ 29-01-1998 WCM 1827 1840 1836 w
520 FIDE12432962 Trương Thanh Vân Nữ 10-02-2012 1826 1785 1798 w