
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 501 |
|
Nghiêm Thảo Tâm | Nữ | 20-05-2003 | 1834 | 1681 | 1783 | wi | ||
| 502 |
|
Lưu Hải Yến | Nữ | 02-01-2009 | 1834 | 1726 | 1713 | wi | ||
| 503 |
|
Lê Bích Liên | Nữ | 30-11-1988 | 1833 | - | - | wi | ||
| 504 |
|
Phạm Phúc Đức | Nam | 26-03-1992 | 1833 | - | - | i | ||
| 505 |
|
Trần Thuận Phát | Nam | 12-06-1999 | NA | 1831 | 1790 | 1798 | i | |
| 506 |
|
Dương Hiền Vương | Nam | 17-09-1987 | 1831 | 1704 | - | |||
| 507 |
|
Huỳnh Hoa Minh Nhật | Nữ | 18-12-1979 | FA;DI | 1831 | - | - | wi | |
| 508 |
|
Nguyễn Thị Diễm Trang | Nữ | 02-10-1988 | 1831 | - | - | wi | ||
| 509 |
|
Bùi Huy Phước | Nam | 08-01-2007 | CM | 1830 | 1770 | 1870 | i | |
| 510 |
|
Bùi Ngọc Ánh Thi | Nữ | 04-11-1998 | NA | 1830 | 1747 | - | wi | |
| 511 |
|
Võ Mai Trúc | Nữ | 01-05-2001 | WFM | NA | 1829 | 1849 | 1851 | w |
| 512 |
|
Phạm Thị Ánh Minh | Nữ | 26-04-1995 | 1829 | - | - | wi | ||
| 513 |
|
Châu Văn Khải Hoàn | Nam | 07-01-2011 | 1829 | 1864 | 2007 | |||
| 514 |
|
Phạm Hồng Minh | Nữ | 13-03-1996 | WFM | 1828 | 1830 | 1856 | w | |
| 515 |
|
Trần Lâm Tự Bảo | Nam | 30-12-1992 | 1828 | 1830 | 1866 | |||
| 516 |
|
Nguyễn Quốc Cường | Nam | 23-04-1973 | 1828 | - | 1803 | i | ||
| 517 |
|
Nguyễn Tiến Phúc | Nam | 30-11-2003 | 1828 | 1795 | 1819 | i | ||
| 518 |
|
Lý Xuân Đỉnh | Nam | 19-05-2013 | 1828 | - | - | i | ||
| 519 |
|
Bùi Thúy Vy | Nữ | 29-01-1998 | WCM | 1827 | 1840 | 1836 | w | |
| 520 |
|
Trương Thanh Vân | Nữ | 10-02-2012 | 1826 | 1785 | 1798 | w | ||