
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4981 |
|
Trần Ngọc Huy | Nam | 07-04-2011 | - | - | - | |||
| 4982 |
|
Cao Hữu Minh Tùng | Nam | 01-06-2010 | - | - | - | |||
| 4983 |
|
Lâm Hưng Thiên Ngọc | Nữ | 06-03-2013 | - | - | - | w | ||
| 4984 |
|
Bùi Đức Lâm | Nam | 09-10-2013 | - | - | - | |||
| 4985 |
|
Mai Phúc Thịnh | Nam | 26-10-2013 | - | - | - | |||
| 4986 |
|
Phạm Hải Nam | Nam | 10-05-2019 | - | - | - | |||
| 4987 |
|
Lê Minh Triết | Nam | 08-01-2017 | - | 1637 | 1694 | |||
| 4988 |
|
Phạm Nguyễn Diệp Linh | Nữ | 01-02-2020 | - | - | - | w | ||
| 4989 |
|
La Chí Nhân | Nam | 05-05-1976 | - | - | - | |||
| 4990 |
|
Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 08-03-1979 | NA | - | - | - | ||
| 4991 |
|
Phạm Hữu Bình | Nam | 22-11-2013 | - | - | - | |||
| 4992 |
|
Trần Văn Hải | Nam | 1956-01-01 | DI | - | - | - | ||
| 4993 |
|
Võ Hiên Khải | Nam | 28-03-2015 | - | - | - | |||
| 4994 |
|
Huỳnh Trịnh Đăng Nguyên | Nam | 19-04-2004 | - | 1663 | 1546 | |||
| 4995 |
|
Đinh Nhật Minh | Nữ | 19-10-2006 | - | - | - | w | ||
| 4996 |
|
Nguyễn Vũ Hải Đăng | Nam | 31-10-2018 | - | - | - | |||
| 4997 |
|
Tống Hoàng Minh | Nam | 27-04-2006 | - | - | - | |||
| 4998 |
|
Trần Khắc Việt | Nam | 05-05-2013 | - | - | - | |||
| 4999 |
|
Trương Gia Phát | Nam | 24-01-2010 | - | - | - | |||
| 5000 |
|
Nguyễn Minh Nhật | Nam | 17-05-2018 | - | - | - | |||