
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4921 |
|
Ngô Duy Lâm | Nam | 25-05-2016 | - | - | - | |||
| 4922 |
|
Nguyễn Thái Bảo Chăm | Nữ | 25-08-2012 | - | - | - | w | ||
| 4923 |
|
Phạm Kỳ Anh | Nữ | 06-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 4924 |
|
Đậu Thị Hằng Nga | Nữ | 02-06-2002 | - | - | - | w | ||
| 4925 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 16-07-2016 | - | - | - | |||
| 4926 |
|
Nguyễn Tấn Danh Tùng | Nam | 23-07-2009 | - | - | - | |||
| 4927 |
|
Trần Hiền Anh | Nữ | 11-03-2007 | - | - | - | w | ||
| 4928 |
|
Bùi Hồng Nhung | Nữ | 31-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 4929 |
|
Huỳnh Thiên Thảo | Nữ | 13-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 4930 |
|
Phan Tấn Phúc | Nam | 12-08-2014 | - | - | - | |||
| 4931 |
|
Lê Ngọc Phúc | Nam | 03-05-2011 | - | - | - | |||
| 4932 |
|
Lê Quỳnh Anh | Nữ | 08-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 4933 |
|
Nguyễn Thị Lan | Nữ | 11-09-1986 | - | - | - | w | ||
| 4934 |
|
Bùi Công Đông | Nam | 1958-04-13 | - | - | - | |||
| 4935 |
|
Đặng Hoàng Khánh | Nam | 13-10-2016 | - | - | - | |||
| 4936 |
|
Phan Đình Quang Đức | Nam | 29-06-2015 | - | - | - | |||
| 4937 |
|
Nguyễn Quang Bách | Nam | 10-10-2011 | - | - | - | |||
| 4938 |
|
Phan Hữu Đức | Nam | 16-09-2016 | - | - | - | |||
| 4939 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 03-09-2011 | - | 1483 | 1606 | |||
| 4940 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 11-12-2013 | - | - | - | |||