
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4901 |
|
Nguyễn Đức Khải Phong | Nam | 18-01-2019 | - | - | - | |||
| 4902 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 11-12-2009 | - | - | - | |||
| 4903 |
|
Nguyễn Bùi Linh Chi | Nữ | 19-10-2011 | - | - | - | w | ||
| 4904 |
|
Lê Hồng Anh | Nam | 14-12-2015 | - | - | - | |||
| 4905 |
|
Trần Đức Cường | Nam | 01-12-2014 | - | - | - | |||
| 4906 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 23-09-2005 | - | - | - | |||
| 4907 |
|
Nguyễn Hạ Di | Nữ | 02-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 4908 |
|
Đỗ Phan Việt Chi | Nam | 10-06-2011 | - | - | - | |||
| 4909 |
|
Trần Minh Hải | Nam | 20-09-2014 | - | 1461 | - | |||
| 4910 |
|
Lê Khoa Nhân | Nam | 05-08-2013 | - | - | - | |||
| 4911 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 15-05-2016 | - | - | - | |||
| 4912 |
|
Đào Lê Bảo Nam | Nam | 21-04-2012 | - | - | - | |||
| 4913 |
|
Lê Khải Tâm | Nam | 15-04-2018 | - | - | - | |||
| 4914 |
|
Cao Trần Quốc Anh | Nam | 13-09-2001 | - | - | - | |||
| 4915 |
|
Lê Nguyễn Thiện Minh | Nam | 20-03-2013 | - | - | - | |||
| 4916 |
|
Phạm Ngọc Sơn | Nam | 13-08-2015 | - | - | - | |||
| 4917 |
|
Phạm Ngô Cao Minh | Nam | 04-08-2014 | - | 1580 | - | |||
| 4918 |
|
Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 18-09-2005 | - | - | - | |||
| 4919 |
|
Lê Nho Tân | Nam | 06-04-1989 | - | - | - | |||
| 4920 |
|
Lê Kiến Văn | Nam | 27-04-2019 | - | - | - | |||