
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 481 |
|
Hoàng Vũ Trung Nguyên | Nam | 02-04-2002 | 1848 | 1864 | 1849 | i | ||
| 482 |
|
Nguyễn Hoàng Đăng Huy | Nam | 04-01-2002 | NA | 1847 | 1777 | 1690 | i | |
| 483 |
|
Võ Tấn Khá | Nam | 07-02-1996 | NA | 1846 | - | - | i | |
| 484 |
|
Trần Nguyễn Thùy Trân | Nữ | 10-08-1994 | 1845 | - | - | wi | ||
| 485 |
|
Lê Quốc Huy | Nam | 27-03-2004 | 1845 | 1847 | 1641 | |||
| 486 |
|
Lê Huy Hải | Nam | 15-09-2005 | 1844 | 1761 | 1656 | |||
| 487 |
|
Lương Duy Lộc | Nam | 05-10-2001 | 1844 | 1784 | 1899 | |||
| 488 |
|
Lê Nguyễn Thảo Nguyên | Nữ | 21-04-1998 | 1843 | - | - | wi | ||
| 489 |
|
Ngô Thị Mỹ Duyên | Nữ | 20-11-1997 | 1843 | 1798 | 1832 | wi | ||
| 490 |
|
Trần Minh Hiếu | Nam | 23-05-2014 | 1843 | 1890 | 1754 | |||
| 491 |
|
Nguyễn Lê Nhật Huy | Nam | 02-12-2008 | 1842 | 1953 | 1882 | |||
| 492 |
|
Nguyễn Trường An Khang | Nam | 09-06-2014 | 1841 | 1900 | 1931 | |||
| 493 |
|
Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 30-10-2004 | 1840 | 1786 | 1736 | |||
| 494 |
|
Vũ Nguyễn Uyên Nhi | Nữ | 06-07-2011 | 1838 | 1761 | - | wi | ||
| 495 |
|
Bùi Mạnh Hùng | Nam | 27-06-1993 | 1838 | - | - | i | ||
| 496 |
|
Vương Phước Minh Khôi | Nam | 20-01-1998 | 1837 | - | - | i | ||
| 497 |
|
Nguyễn Đình Duy Khánh | Nam | 03-01-2014 | 1837 | - | - | |||
| 498 |
|
Ngô Minh Hằng | Nữ | 14-12-2008 | 1835 | 1703 | 1742 | w | ||
| 499 |
|
Cao Minh Trang | Nữ | 03-12-2000 | 1835 | 1812 | 1790 | wi | ||
| 500 |
|
Vũ Nguyễn Bảo Linh | Nữ | 07-11-2011 | 1835 | 1810 | 1860 | w | ||