DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
481 FIDE12408034 Hoàng Vũ Trung Nguyên Nam 02-04-2002 1848 1864 1849 i
482 FIDE12405515 Nguyễn Hoàng Đăng Huy Nam 04-01-2002 NA 1847 1777 1690 i
483 FIDE12436577 Võ Tấn Khá Nam 07-02-1996 NA 1846 - - i
484 FIDE12407240 Trần Nguyễn Thùy Trân Nữ 10-08-1994 1845 - - wi
485 FIDE12440310 Lê Quốc Huy Nam 27-03-2004 1845 1847 1641
486 FIDE12410977 Lê Huy Hải Nam 15-09-2005 1844 1761 1656
487 FIDE12403652 Lương Duy Lộc Nam 05-10-2001 1844 1784 1899
488 FIDE12407046 Lê Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 21-04-1998 1843 - - wi
489 FIDE12407062 Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 20-11-1997 1843 1798 1832 wi
490 FIDE12429155 Trần Minh Hiếu Nam 23-05-2014 1843 1890 1754
491 FIDE12415618 Nguyễn Lê Nhật Huy Nam 02-12-2008 1842 1953 1882
492 FIDE12427616 Nguyễn Trường An Khang Nam 09-06-2014 1841 1900 1931
493 FIDE12442992 Nguyễn Đăng Khoa Nam 30-10-2004 1840 1786 1736
494 FIDE12420719 Vũ Nguyễn Uyên Nhi Nữ 06-07-2011 1838 1761 - wi
495 FIDE12400882 Bùi Mạnh Hùng Nam 27-06-1993 1838 - - i
496 FIDE12403903 Vương Phước Minh Khôi Nam 20-01-1998 1837 - - i
497 FIDE12477125 Nguyễn Đình Duy Khánh Nam 03-01-2014 1837 - -
498 FIDE12426768 Ngô Minh Hằng Nữ 14-12-2008 1835 1703 1742 w
499 FIDE12403016 Cao Minh Trang Nữ 03-12-2000 1835 1812 1790 wi
500 FIDE12427764 Vũ Nguyễn Bảo Linh Nữ 07-11-2011 1835 1810 1860 w