
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4701 |
|
Vũ Quang Hải | Nam | 02-01-2011 | - | - | - | |||
| 4702 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Huy | Nam | 14-03-2011 | - | - | 1594 | |||
| 4703 |
|
Lê Như Thỏa | Nam | 19-11-1994 | - | 1424 | 1445 | |||
| 4704 |
|
Lê Minh Đức | Nam | 09-06-2007 | - | - | - | |||
| 4705 |
|
Phạm Hải Khôi | Nam | 23-02-2012 | - | 1502 | - | |||
| 4706 |
|
Trương Hoàng Chí Anh | Nam | 05-01-2012 | - | - | - | |||
| 4707 |
|
Trịnh Minh Khôi | Nam | 09-03-2019 | - | - | - | |||
| 4708 |
|
Huỳnh Văn Bưng | Nam | 23-09-1990 | - | - | - | |||
| 4709 |
|
Đào Thế Nam | Nam | 25-12-2006 | - | - | - | |||
| 4710 |
|
Trịnh Đức Duy | Nam | 05-10-2017 | - | 1421 | 1499 | |||
| 4711 |
|
Lê Mạnh Cường | Nam | 22-12-2010 | - | - | - | |||
| 4712 |
|
Trần Trọng Như Châu | Nam | 01-01-1978 | DI | - | - | - | ||
| 4713 |
|
Trần Thanh Nguyên | Nam | 20-06-1998 | - | - | - | |||
| 4714 |
|
Nguyễn Võ Thiên Phú | Nam | 07-02-2005 | - | - | - | |||
| 4715 |
|
Nguyễn Tân Châu | Nam | 28-03-2016 | - | - | - | |||
| 4716 |
|
Huỳnh Đức Huy | Nam | 19-01-2003 | - | - | - | |||
| 4717 |
|
Nguyễn Ngọc Anh Thư | Nữ | 30-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 4718 |
|
Phùng Suy Tấn | Nam | 08-08-2005 | - | - | - | |||
| 4719 |
|
Lại Đỗ Minh Phi | Nam | 08-05-2019 | - | - | - | |||
| 4720 |
|
Trịnh Anh Tuấn | Nam | 19-11-2011 | - | - | - | |||