
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4641 |
|
Dương Hải Bình | Nam | 08-07-2017 | - | - | - | |||
| 4642 |
|
Nguyễn Đình Lâm | Nam | 03-09-2005 | - | - | - | |||
| 4643 |
|
Nguyễn Doãn Vương | Nam | 15-11-2016 | - | - | - | |||
| 4644 |
|
Đoàn Chuẩn Thiên Trường | Nam | 04-07-2014 | - | - | - | |||
| 4645 |
|
Lê Nguyễn Long Hải | Nam | 10-02-2010 | - | 1787 | 1668 | |||
| 4646 |
|
Đỗ Thanh Quốc Hùng | Nam | 30-12-2011 | - | 1552 | 1684 | |||
| 4647 |
|
Nguyễn Trần Minh Tâm | Nam | 27-05-2002 | - | - | - | |||
| 4648 |
|
Nguyễn Trọng Tín | Nam | 08-02-2003 | - | - | - | |||
| 4649 |
|
Truơng Phạm Thảo An | Nữ | 23-10-1999 | - | - | - | w | ||
| 4650 |
|
Phạm Hải Đăng | Nam | 10-10-2005 | - | - | - | |||
| 4651 |
|
Lê Thị Yến Nhi | Nữ | 13-03-2014 | - | - | 1473 | w | ||
| 4652 |
|
Nguyễn Phương Thanh Hà | Nữ | 02-11-2009 | - | 1586 | 1550 | w | ||
| 4653 |
|
Nguyễn Hoàng Hải | Nam | 21-03-2010 | - | - | - | |||
| 4654 |
|
Hồ Chí Thành | Nam | 05-03-2017 | - | - | - | |||
| 4655 |
|
Lê Phùng Ái Nhiên | Nữ | 24-02-2006 | - | - | - | w | ||
| 4656 |
|
Bùi Quang Tín | Nam | 05-12-1983 | - | - | - | |||
| 4657 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 11-01-2013 | - | - | - | |||
| 4658 |
|
Nguyễn Trân Quỳnh Anh | Nữ | 08-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 4659 |
|
Ngô Hải Long | Nam | 08-12-2008 | - | - | - | |||
| 4660 |
|
Trần Khải Nguyên | Nam | 05-03-2018 | - | - | - | |||