
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4621 |
|
Vũ Chí Kiên | Nam | 21-02-1988 | - | 1442 | - | |||
| 4622 |
|
Đào Thường Diện Anh | Nam | 02-02-2015 | - | - | - | |||
| 4623 |
|
Phạm Hoàng Lân | Nam | 19-06-2013 | - | - | - | |||
| 4624 |
|
Lê Minh Hiếu | Nam | 27-12-1997 | - | - | - | |||
| 4625 |
|
Lê Hồng Vũ | Nam | 14-12-2015 | - | - | - | |||
| 4626 |
|
Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 24-08-2015 | - | - | - | |||
| 4627 |
|
Trần Minh Châu | Nữ | 12-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 4628 |
|
Huỳnh Văn Anh | Nam | 06-02-1980 | - | - | - | |||
| 4629 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 07-05-2016 | - | - | - | |||
| 4630 |
|
Nguyễn Nam Nghị | Nam | 17-01-2012 | - | - | - | |||
| 4631 |
|
Phan Tấn Lộc | Nam | 17-08-2012 | - | - | - | |||
| 4632 |
|
Hoàng Mạc Nguyên | Nam | 16-07-2012 | - | - | - | |||
| 4633 |
|
Phùng Minh Phúc | Nam | 18-02-2011 | - | 1582 | 1553 | |||
| 4634 |
|
Lý Minh Khang | Nam | 22-12-2012 | - | - | - | |||
| 4635 |
|
Đỗ Thế Lâm | Nam | 04-04-2017 | - | - | - | |||
| 4636 |
|
Trần Cao Thiên | Nam | 23-01-2010 | - | 1585 | 1625 | |||
| 4637 |
|
Nguyễn Hữu Hải Đăng | Nam | 23-05-2015 | - | - | - | |||
| 4638 |
|
Phan Hoàng Tuấn Anh | Nam | 03-08-2017 | - | - | - | |||
| 4639 |
|
Mai Lê Thiên Phúc | Nam | 01-09-2014 | - | - | - | |||
| 4640 |
|
Hà Quý Minh | Nam | 30-07-2016 | - | - | - | |||