
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 461 |
|
Mai Công Hiệp | Nam | 06-07-1998 | 1857 | - | - | |||
| 462 |
|
Trần Đăng Minh Đức | Nam | 02-02-2008 | 1857 | 1846 | 1885 | |||
| 463 |
|
Tống Thái Kỳ Ân | Nữ | 28-07-2008 | 1856 | 1816 | 1638 | w | ||
| 464 |
|
Trần Thị Phương Anh | Nữ | 24-11-2001 | 1855 | 1744 | 1796 | w | ||
| 465 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 20-04-1999 | 1855 | 1865 | - | i | ||
| 466 |
|
Phan Lương | Nam | 27-02-1998 | 1855 | 1755 | 1803 | i | ||
| 467 |
|
Nguyễn Thái Dương | Nam | 15-04-2000 | 1855 | 1826 | 1837 | i | ||
| 468 |
|
Nguyễn Văn Quân | Nam | 02-09-1988 | FI | 1855 | 1851 | 1909 | ||
| 469 |
|
Phạm Minh Hiếu | Nam | 15-05-2008 | 1854 | 1783 | 1913 | |||
| 470 |
|
Huỳnh Trần Minh Hoàng | Nam | 02-03-2003 | 1854 | 1848 | 1939 | |||
| 471 |
|
Nguyễn Trần Ngọc Thủy | Nữ | 02-09-1995 | WFM | 1853 | 1999 | 1995 | w | |
| 472 |
|
Nguyễn Châu Ngọc Hân | Nữ | 28-11-2008 | 1853 | 1796 | 1786 | wi | ||
| 473 |
|
Lê Quang Ấn | Nam | 05-04-2005 | 1852 | 1828 | 1756 | i | ||
| 474 |
|
Nguyễn Xuân Nhi | Nữ | 04-06-2001 | 1852 | 1766 | 1758 | w | ||
| 475 |
|
Nguyễn Ngô Liên Hương | Nữ | 18-04-2006 | 1851 | 1765 | 1823 | w | ||
| 476 |
|
Lâm Minh Châu | Nam | 07-03-1961 | FA;FT | 1851 | 1877 | 1820 | i | |
| 477 |
|
Đào Thiên An | Nam | 01-01-1998 | 1849 | - | - | i | ||
| 478 |
|
Vũ Hoàng Bách | Nam | 24-02-2012 | 1848 | - | 1866 | |||
| 479 |
|
Phạm Thanh Phương Thảo | Nữ | 18-01-1999 | WFM | 1848 | 1877 | 1867 | w | |
| 480 |
|
Đinh Thị Phương Thảo | Nữ | 31-10-1994 | 1848 | - | - | wi | ||