DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
461 FIDE12494283 Mai Công Hiệp Nam 06-07-1998 1857 - -
462 FIDE12415693 Trần Đăng Minh Đức Nam 02-02-2008 1857 1846 1885
463 FIDE12415855 Tống Thái Kỳ Ân Nữ 28-07-2008 1856 1816 1638 w
464 FIDE12410659 Trần Thị Phương Anh Nữ 24-11-2001 1855 1744 1796 w
465 FIDE12440612 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 20-04-1999 1855 1865 - i
466 FIDE12402982 Phan Lương Nam 27-02-1998 1855 1755 1803 i
467 FIDE12402796 Nguyễn Thái Dương Nam 15-04-2000 1855 1826 1837 i
468 FIDE12418943 Nguyễn Văn Quân Nam 02-09-1988 FI 1855 1851 1909
469 FIDE12417726 Phạm Minh Hiếu Nam 15-05-2008 1854 1783 1913
470 FIDE12409847 Huỳnh Trần Minh Hoàng Nam 02-03-2003 1854 1848 1939
471 FIDE12400661 Nguyễn Trần Ngọc Thủy Nữ 02-09-1995 WFM 1853 1999 1995 w
472 FIDE12420697 Nguyễn Châu Ngọc Hân Nữ 28-11-2008 1853 1796 1786 wi
473 FIDE12405027 Lê Quang Ấn Nam 05-04-2005 1852 1828 1756 i
474 FIDE12404012 Nguyễn Xuân Nhi Nữ 04-06-2001 1852 1766 1758 w
475 FIDE12414735 Nguyễn Ngô Liên Hương Nữ 18-04-2006 1851 1765 1823 w
476 FIDE12402095 Lâm Minh Châu Nam 07-03-1961 FA;FT 1851 1877 1820 i
477 FIDE12402877 Đào Thiên An Nam 01-01-1998 1849 - - i
478 FIDE12436992 Vũ Hoàng Bách Nam 24-02-2012 1848 - 1866
479 FIDE12403270 Phạm Thanh Phương Thảo Nữ 18-01-1999 WFM 1848 1877 1867 w
480 FIDE12402265 Đinh Thị Phương Thảo Nữ 31-10-1994 1848 - - wi