
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4541 |
|
Bùi Nguyễn Kim Ngân | Nữ | 26-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 4542 |
|
Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | Nữ | 06-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 4543 |
|
Trần Diệu Linh | Nữ | 12-07-2014 | - | - | 1579 | w | ||
| 4544 |
|
Nguyễn Văn Hiếu Nghĩa | Nam | 23-09-2000 | - | - | - | |||
| 4545 |
|
Trịnh Hải Đường | Nữ | 08-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 4546 |
|
Luu Anh Khang | Nam | 02-10-2011 | - | - | - | |||
| 4547 |
|
Nguyễn Ngọc Khánh | Nam | 03-08-2006 | - | - | - | |||
| 4548 |
|
Vũ Ngọc Châu | Nam | 1952-08-31 | - | - | - | |||
| 4549 |
|
Phạm Minh Huy | Nam | 21-03-2020 | - | - | - | |||
| 4550 |
|
Bùi Quốc Khánh | Nam | 10-10-1983 | - | - | - | |||
| 4551 |
|
Trần Duy Khánh | Nam | 05-02-2012 | - | - | - | |||
| 4552 |
|
Bạch Thế Vinh | Nam | 15-05-2007 | - | - | - | |||
| 4553 |
|
Lương Học Hữu | Nam | 05-02-2006 | - | - | - | |||
| 4554 |
|
Trịnh Hải Bình | Nam | 05-02-2017 | - | - | - | |||
| 4555 |
|
Phan Đăng Triều | Nam | 23-06-1972 | - | - | - | |||
| 4556 |
|
Bùi Vũ Khánh Ngọc | Nữ | 10-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 4557 |
|
Nguyễn Minh Hằng | Nữ | 22-11-2011 | - | 1487 | 1446 | w | ||
| 4558 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Quân | Nam | 09-10-2012 | - | - | - | |||
| 4559 |
|
Phan Lê Mỹ Na | Nữ | 02-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 4560 |
|
Nguyễn Nhã Khanh | Nữ | 07-11-2011 | - | - | - | w | ||