
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4521 |
|
Trần Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 21-11-2014 | - | - | - | |||
| 4522 |
|
Nguyễn Trần Ý Như | Nữ | 31-10-2015 | - | - | - | w | ||
| 4523 |
|
Tiêu Nhã An | Nữ | 01-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 4524 |
|
Tô Khánh Bình | Nữ | 06-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 4525 |
|
Nguyễn Hoàng Tâm Anh | Nữ | 19-03-2020 | - | - | - | w | ||
| 4526 |
|
Trương Đông Dương | Nam | 05-05-2017 | - | - | - | |||
| 4527 |
|
Bùi Bảo Nam | Nam | 05-01-2018 | - | - | - | |||
| 4528 |
|
Nguyễn Thị Ái Nhân | Nữ | 01-05-1984 | - | - | - | w | ||
| 4529 |
|
Phạm Quý Đạt | Nam | 31-07-2015 | - | - | - | |||
| 4530 |
|
Phan Nguyễn Anh | Nam | 28-12-2017 | - | - | - | |||
| 4531 |
|
Vũ Bảo Quân | Nam | 13-01-2018 | - | - | - | |||
| 4532 |
|
Đặng Thúy Hiền | Nữ | 31-10-2000 | - | - | - | w | ||
| 4533 |
|
Quản Lê Quang Anh | Nam | 02-10-1999 | - | 1605 | - | |||
| 4534 |
|
Bùi Phương Linh | Nữ | 23-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 4535 |
|
Nguyễn Kim (Vie) | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 4536 |
|
Phan Hoài An | Nữ | 12-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 4537 |
|
Võ Minh Nhân | Nam | 18-04-2011 | - | - | - | |||
| 4538 |
|
Hoàng Thanh Nhàn | Nam | 13-04-1995 | - | - | - | |||
| 4539 |
|
Diệp Tường Bảo Ngọc | Nữ | 23-12-2005 | - | - | - | w | ||
| 4540 |
|
Hoàng Hồng Phúc | Nữ | 30-03-2013 | - | - | - | w | ||