
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4481 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Châu | Nữ | 17-05-2000 | NA | - | - | - | w | |
| 4482 |
|
Trương Khánh Khải | Nam | 17-07-2012 | - | - | - | |||
| 4483 |
|
Trịnh Phương Nhật Anh | Nữ | 04-09-2013 | - | 1432 | 1630 | w | ||
| 4484 |
|
Vũ Đăng Khoa | Nam | 01-11-2003 | - | - | - | |||
| 4485 |
|
Nguyễn Lữ Quang Minh | Nam | 20-07-2009 | - | - | - | |||
| 4486 |
|
Lê Ngô Xuân Thịnh | Nam | 30-11-2011 | - | - | - | |||
| 4487 |
|
Trần Mộc Hoàng | Nam | 22-04-1986 | - | - | - | |||
| 4488 |
|
Hà Gia Minh | Nam | 19-02-2018 | - | - | - | |||
| 4489 |
|
Đặng Dĩnh Tiến | Nam | 06-05-2009 | - | - | - | |||
| 4490 |
|
Nguyễn Danh Lam | Nam | 22-05-2014 | - | - | - | |||
| 4491 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nữ | 29-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 4492 |
|
Trần Nguyên Duy | Nam | 02-03-2018 | - | - | - | |||
| 4493 |
|
Nguyễn Tuấn Khôi | Nam | 18-08-2018 | - | - | - | |||
| 4494 |
|
Đặng Nguyễn Gia Hân | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 4495 |
|
Lê Duy Phát | Nam | 30-10-2014 | - | 1444 | - | |||
| 4496 |
|
Bùi Huy Khánh | Nam | 20-03-2009 | - | 1468 | - | |||
| 4497 |
|
Nguyễn Huy Khánh | Nam | 29-01-2016 | - | - | - | |||
| 4498 |
|
Thẩm Thư Quỳnh | Nữ | 21-01-1997 | - | - | - | w | ||
| 4499 |
|
Phạm Huy Hoàng | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 4500 |
|
Văn Trung Hiếu | Nam | 18-03-2008 | - | - | - | |||