
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4441 |
|
Trương Gia Bảo | Nam | 26-01-2018 | - | - | - | |||
| 4442 |
|
Trần Công Triết | Nam | 04-02-2011 | - | - | - | |||
| 4443 |
|
Phạm Lê Bảo An | Nam | 19-06-2019 | - | - | - | |||
| 4444 |
|
Vũ Lucas Thiên Bảo | Nam | 26-08-2015 | - | - | - | |||
| 4445 |
|
Huỳnh Mạnh Tùng | Nam | 20-04-2014 | - | - | - | |||
| 4446 |
|
Nguyễn Thế Phiệt | Nam | 16-10-2012 | - | 1545 | 1443 | |||
| 4447 |
|
Ngô Huy Phúc | Nam | 10-05-2006 | - | - | 1495 | |||
| 4448 |
|
Nguyễn Phúc Anh | Nam | 26-09-2015 | - | - | - | |||
| 4449 |
|
Vũ Đức Nhân | Nam | 21-10-2014 | - | - | - | |||
| 4450 |
|
Lê Tuấn Kiệt | Nam | 07-02-2015 | - | - | - | |||
| 4451 |
|
Trần Minh Sang | Nam | 20-03-2018 | - | - | - | |||
| 4452 |
|
Nguyễn Thị Mến | Nữ | 23-06-1998 | - | - | - | w | ||
| 4453 |
|
Nguyễn Đức Duy | Nam | 13-03-2016 | - | 1669 | 1611 | |||
| 4454 |
|
Nguyễn Đức Tùng | Nam | 23-03-2011 | - | - | - | |||
| 4455 |
|
Nguyễn Cảnh Khoa | Nam | 09-03-2017 | - | - | - | |||
| 4456 |
|
Nguyễn Trần Minh Phúc | Nam | 27-09-2016 | - | - | - | |||
| 4457 |
|
Trần Hoàng Cẩn | Nam | 24-07-2012 | - | - | - | |||
| 4458 |
|
Ngô Trung Tín | Nam | 02-08-1990 | - | - | - | |||
| 4459 |
|
Phạm Nguyễn Bảo An | Nữ | 30-03-2018 | - | 1584 | - | w | ||
| 4460 |
|
Phạm Huỳnh Hiếu Minh | Nam | 29-08-2017 | - | 1410 | 1498 | |||