DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
441 FIDE12417327 Nguyễn Thùy Linh Nữ 05-01-2009 1866 1936 1905 w
442 FIDE12418900 Hoàng Lê Minh Bảo Nam 16-11-2009 CM 1866 1922 1924
443 FIDE12403130 Nguyễn Tố Trân Nữ 01-11-2000 1865 1875 1874 wi
444 FIDE12436925 Trần Lê Thanh Dũ Nam 29-10-1993 1865 - -
445 FIDE12411710 Bùi Ngọc Phương Nghi Nữ 30-06-2006 1864 1873 1856 w
446 FIDE12411353 Trần Quốc Phú Nam 02-03-2005 1864 1890 2010
447 FIDE12408913 Võ Thủy Tiên Nữ 10-04-2004 1863 - 1668 w
448 FIDE12425133 Hà Thị Mỹ Duyên Nữ 15-06-1993 NA;NI 1863 1802 1723 wi
449 FIDE12412392 Nguyễn Xuân Hiển Nam 24-02-2006 1863 1918 1997 i
450 FIDE12426784 Ngô Tiên Sinh Nam 04-09-2000 1862 - - i
451 FIDE12469947 Trần Bình Minh Nam 04-04-2012 1862 1619 1457
452 FIDE12403032 Đào Thiên Kim Nữ 18-02-2000 1861 1851 1799 w
453 FIDE12443247 Nguyễn Tiến Dũng Nam 30-12-2010 1861 1827 1650
454 FIDE12412791 Phạm Phú Quang Nam 11-10-2003 1860 1864 1778 i
455 FIDE12412120 Tán Huỳnh Thanh Trúc Nữ 28-09-2003 WFM 1859 1873 1842 wi
456 FIDE12426849 Nguyễn Anh Nguyên Nam 07-11-1995 NA;NI 1858 - - i
457 FIDE12402826 Phan Bá Việt Nam 05-05-2000 1858 1861 1866 i
458 FIDE12400564 Nguyễn Thị Thùy Nữ 0000-00-00 1858 1807 1793 w
459 FIDE12405221 Phan Nguyễn Đăng Kha Nam 08-10-2003 1858 1849 1808
460 FIDE12441767 Đoàn Tuấn Khôi Nam 02-10-2013 1857 2004 1661