
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 441 |
|
Nguyễn Thùy Linh | Nữ | 05-01-2009 | 1866 | 1936 | 1905 | w | ||
| 442 |
|
Hoàng Lê Minh Bảo | Nam | 16-11-2009 | CM | 1866 | 1922 | 1924 | ||
| 443 |
|
Nguyễn Tố Trân | Nữ | 01-11-2000 | 1865 | 1875 | 1874 | wi | ||
| 444 |
|
Trần Lê Thanh Dũ | Nam | 29-10-1993 | 1865 | - | - | |||
| 445 |
|
Bùi Ngọc Phương Nghi | Nữ | 30-06-2006 | 1864 | 1873 | 1856 | w | ||
| 446 |
|
Trần Quốc Phú | Nam | 02-03-2005 | 1864 | 1890 | 2010 | |||
| 447 |
|
Võ Thủy Tiên | Nữ | 10-04-2004 | 1863 | - | 1668 | w | ||
| 448 |
|
Hà Thị Mỹ Duyên | Nữ | 15-06-1993 | NA;NI | 1863 | 1802 | 1723 | wi | |
| 449 |
|
Nguyễn Xuân Hiển | Nam | 24-02-2006 | 1863 | 1918 | 1997 | i | ||
| 450 |
|
Ngô Tiên Sinh | Nam | 04-09-2000 | 1862 | - | - | i | ||
| 451 |
|
Trần Bình Minh | Nam | 04-04-2012 | 1862 | 1619 | 1457 | |||
| 452 |
|
Đào Thiên Kim | Nữ | 18-02-2000 | 1861 | 1851 | 1799 | w | ||
| 453 |
|
Nguyễn Tiến Dũng | Nam | 30-12-2010 | 1861 | 1827 | 1650 | |||
| 454 |
|
Phạm Phú Quang | Nam | 11-10-2003 | 1860 | 1864 | 1778 | i | ||
| 455 |
|
Tán Huỳnh Thanh Trúc | Nữ | 28-09-2003 | WFM | 1859 | 1873 | 1842 | wi | |
| 456 |
|
Nguyễn Anh Nguyên | Nam | 07-11-1995 | NA;NI | 1858 | - | - | i | |
| 457 |
|
Phan Bá Việt | Nam | 05-05-2000 | 1858 | 1861 | 1866 | i | ||
| 458 |
|
Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 0000-00-00 | 1858 | 1807 | 1793 | w | ||
| 459 |
|
Phan Nguyễn Đăng Kha | Nam | 08-10-2003 | 1858 | 1849 | 1808 | |||
| 460 |
|
Đoàn Tuấn Khôi | Nam | 02-10-2013 | 1857 | 2004 | 1661 | |||