
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4381 |
|
Nguyễn Thuý Bảo An | Nữ | 18-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 4382 |
|
Huỳnh Bảo Khánh | Nam | 17-11-2015 | - | - | 1422 | |||
| 4383 |
|
Lê Nhã Uyên | Nữ | 02-03-2005 | - | - | - | w | ||
| 4384 |
|
Nguyễn Hữu Nhất Luận | Nam | 18-01-2015 | - | 1523 | - | |||
| 4385 |
|
Hoàng Quốc Thái | Nam | 08-03-2016 | - | - | - | |||
| 4386 |
|
Vũ Đức Minh | Nam | 13-01-2010 | - | - | - | |||
| 4387 |
|
Trần Minh Khang | Nam | 05-06-2016 | - | - | - | |||
| 4388 |
|
Phan Trần Phương Uyên | Nữ | 28-04-2010 | - | - | - | w | ||
| 4389 |
|
Võ Thục Khuê | Nữ | 26-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 4390 |
|
Nguyễn Hữu Lập | Nam | 06-03-1994 | - | - | - | |||
| 4391 |
|
Đậu Văn Phong | Nam | 12-01-1997 | - | - | - | |||
| 4392 |
|
Nguyễn Doãn Khánh Ngọc | Nữ | 06-03-2018 | - | - | - | w | ||
| 4393 |
|
Nguyễn Đức Mạnh | Nam | 31-10-2012 | - | - | - | |||
| 4394 |
|
Trần Minh Nhật | Nam | 05-03-2015 | - | 1629 | - | |||
| 4395 |
|
Lưu Ngọc Phương Vy | Nữ | 14-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 4396 |
|
Nguyễn Bảo Nam | Nam | 25-05-2017 | - | 1613 | - | |||
| 4397 |
|
Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | Nữ | 30-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 4398 |
|
Nguyễn Xuân Phương | Nữ | 12-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 4399 |
|
Trần Duy Tiến | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 4400 |
|
Nguyễn Hữu Hùng | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||