
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4341 |
|
Nguyễn Quang Lâm | Nam | 30-04-2016 | - | - | - | |||
| 4342 |
|
Trần Song Tuệ Khôi | Nam | 28-09-2010 | - | 1481 | - | |||
| 4343 |
|
Trần Gia Khánh | Nam | 06-05-2006 | - | - | - | |||
| 4344 |
|
Nguyễn Hồng Minh | Nữ | 06-06-1989 | FA | - | - | - | w | |
| 4345 |
|
Nguyễn Tiến Vũ | Nam | 20-01-1991 | - | - | - | |||
| 4346 |
|
Đỗ Quốc Thanh | Nam | 09-04-2015 | - | - | - | |||
| 4347 |
|
Ngô Việt Bảo Khôi | Nam | 28-01-2017 | - | - | - | |||
| 4348 |
|
Hòa Bích Ngọc | Nữ | 06-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 4349 |
|
Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 22-12-2013 | - | - | - | |||
| 4350 |
|
Đồng Quang Minh | Nam | 26-03-2012 | - | 1419 | - | |||
| 4351 |
|
Nguyễn Cao Cường | Nam | 20-05-2013 | - | 1531 | - | |||
| 4352 |
|
Hà Lê Minh Châu | Nữ | 22-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 4353 |
|
Lê Khôi Nguyên | Nam | 23-05-2012 | - | - | - | |||
| 4354 |
|
Nguyễn Lê An Nhiên | Nữ | 31-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 4355 |
|
Nguyễn Trần Anh Thư | Nữ | 08-11-2014 | - | 1541 | - | w | ||
| 4356 |
|
Trần Bảo Nam | Nam | 18-02-2018 | - | - | - | |||
| 4357 |
|
Võ Nguyễn Hoàng An | Nam | 01-10-2005 | - | - | - | |||
| 4358 |
|
Hoàng Lan Cát Uyển | Nữ | 10-09-1972 | - | - | - | w | ||
| 4359 |
|
Nguyễn Tiến Hùng | Nam | 30-05-1990 | - | - | - | |||
| 4360 |
|
Phạm Nguyên | Nam | 07-10-2013 | - | - | - | |||