
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4321 |
|
Hồ Nguyễn Đức Minh | Nam | 11-10-2006 | - | - | - | |||
| 4322 |
|
Phạm Nguyễn Đăng Khôi | Nam | 15-01-2019 | - | - | - | |||
| 4323 |
|
Đinh Anh Tuấn | Nam | 11-02-2014 | - | - | - | |||
| 4324 |
|
Nguyễn Thanh Phong | Nam | 30-11-1997 | - | - | - | |||
| 4325 |
|
Nguyễn Hải Phong | Nam | 03-09-2013 | - | - | - | |||
| 4326 |
|
Lê Phương Linh | Nữ | 30-11-1999 | - | - | - | w | ||
| 4327 |
|
Nguyễn Phạm Khánh An | Nữ | 19-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 4328 |
|
Lê Phúc Thịnh | Nam | 03-04-2011 | - | - | - | |||
| 4329 |
|
Nguyễn Anh Quang | Nam | 17-02-2006 | - | - | - | |||
| 4330 |
|
Dương Chí Bảo | Nam | 28-10-2015 | - | - | - | |||
| 4331 |
|
Hoàng Thế Tùng | Nam | 29-11-2003 | - | - | - | |||
| 4332 |
|
Đàm Ca Duy | Nam | 25-11-2015 | - | - | - | |||
| 4333 |
|
Phạm Thế Bảo | Nam | 16-12-2009 | - | - | - | |||
| 4334 |
|
Đào Hồng Danh | Nam | 09-11-2009 | - | - | - | |||
| 4335 |
|
Nguyễn Thanh Hoàng | Nam | 20-11-2000 | - | - | - | |||
| 4336 |
|
Nguyễn Minh Khôi | Nam | 15-06-2019 | - | - | - | |||
| 4337 |
|
Phan Sỹ Bình Nguyên | Nam | 16-01-2016 | - | - | - | |||
| 4338 |
|
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | Nữ | 03-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 4339 |
|
Nguyễn Bá Nam Anh | Nam | 16-08-2017 | - | - | - | |||
| 4340 |
|
Phạm Gia Minh | Nam | 16-04-2019 | - | - | - | |||