
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4301 |
|
Đỗ Thị Linh | Nữ | 05-07-1991 | - | - | - | w | ||
| 4302 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 15-10-2012 | - | - | - | |||
| 4303 |
|
Chu Hòa Bình | Nam | 21-10-2011 | - | - | - | |||
| 4304 |
|
Mai Đức Minh Hiếu | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||
| 4305 |
|
Hoàng Diễm My | Nữ | 26-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 4306 |
|
Trần Thị Thủy Nguyên | Nữ | 28-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 4307 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 19-01-2016 | - | - | - | |||
| 4308 |
|
Lê Minh Thái | Nam | 02-08-1994 | - | - | - | |||
| 4309 |
|
Nguyễn Gia Thịnh | Nam | 24-04-2011 | - | - | - | |||
| 4310 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Khuê | Nữ | 18-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 4311 |
|
Ngô Ngọc Anh Thư | Nữ | 15-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 4312 |
|
Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | Nữ | 19-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 4313 |
|
Vũ Trọng Nghĩa | Nam | 28-03-2014 | - | - | - | |||
| 4314 |
|
Nguyễn Quốc Vương | Nam | 08-09-1989 | - | 1570 | - | |||
| 4315 |
|
Trần Võ Minh Triết | Nam | 22-01-2010 | - | - | - | |||
| 4316 |
|
Lâm Đoàn Gia Khánh | Nam | 25-09-2011 | - | - | 1447 | |||
| 4317 |
|
Trần Phúc Khang | Nam | 12-12-2018 | - | - | - | |||
| 4318 |
|
Lưu Quang Minh | Nam | 02-08-2014 | - | - | - | |||
| 4319 |
|
Nguyễn Thành Lâm | Nam | 27-02-2018 | - | - | - | |||
| 4320 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 16-05-2015 | - | - | - | |||