
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4281 |
|
Đỗ Huy Hiếu | Nam | 23-01-2011 | - | 1433 | 1440 | |||
| 4282 |
|
Lê Huỳnh Tôn Nguyễn | Nam | 10-01-2003 | - | - | - | |||
| 4283 |
|
Nguyễn Hoàng Đạt | Nam | 08-04-2015 | - | - | - | |||
| 4284 |
|
Lương Vĩnh Hải | Nam | 28-08-2012 | - | - | - | |||
| 4285 |
|
Nguyễn Duy Đăng Khoa | Nam | 24-01-2016 | - | - | - | |||
| 4286 |
|
Đặng Minh Đức | Nam | 29-04-2015 | - | - | - | |||
| 4287 |
|
Nguyễn Tiến Thịnh | Nam | 21-03-2014 | - | - | - | |||
| 4288 |
|
Hà Thu Thủy | Nữ | 15-06-2010 | - | - | 1409 | w | ||
| 4289 |
|
Trần Thị Cẩm Tú | Nữ | 06-09-1993 | - | - | - | w | ||
| 4290 |
|
Chu Phuong Tue Anh | Nữ | 13-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 4291 |
|
Nguyễn Bảo An | Nữ | 16-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 4292 |
|
Võ Thái Anh Thư | Nữ | 11-08-2005 | - | - | - | w | ||
| 4293 |
|
Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương | Nữ | 03-12-2010 | - | - | - | w | ||
| 4294 |
|
Trịnh Thị Mai Trang | Nữ | 28-06-2007 | - | - | 1510 | w | ||
| 4295 |
|
Nguyễn Thanh Tường | Nữ | 21-04-2007 | - | - | - | w | ||
| 4296 |
|
Võ Quang Hoàng | Nam | 16-01-1986 | NA | - | - | - | ||
| 4297 |
|
Trần Vân Nhi | Nữ | 18-08-2011 | - | - | - | w | ||
| 4298 |
|
Lê Kiết Tường | Nam | 22-08-2008 | - | - | - | |||
| 4299 |
|
Nguyễn Duy Quân | Nam | 19-09-2017 | - | - | - | |||
| 4300 |
|
Phạm Đức Phú | Nam | 15-12-2009 | - | - | - | |||