
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 421 |
|
Lê Ngọc Hiếu | Nam | 08-07-2004 | NA | 1881 | 1760 | 1873 | ||
| 422 |
|
Đặng Thái Vũ | Nam | 17-08-2010 | 1881 | 1891 | 1780 | |||
| 423 |
|
Vũ Gia Bảo | Nam | 10-12-2010 | 1881 | 1990 | 2007 | |||
| 424 |
|
Bùi Minh Quân | Nam | 10-07-2012 | 1881 | 1830 | 1901 | |||
| 425 |
|
Nguyễn Văn Tài | Nam | 16-09-2002 | 1880 | - | - | i | ||
| 426 |
|
Nguyễn Quang Trung | Nam | 29-06-2002 | 1878 | 1870 | 1899 | i | ||
| 427 |
|
Vương Thị Quỳnh Hương | Nữ | 05-02-1995 | WCM | 1877 | - | - | wi | |
| 428 |
|
Vũ Thị Diệu Uyên | Nữ | 03-03-2000 | WFM | 1875 | 1842 | 1851 | wi | |
| 429 |
|
Hoàng Tấn Vinh | Nam | 24-06-2015 | 1874 | 1807 | 1983 | |||
| 430 |
|
Chu Quốc Thịnh | Nam | 02-10-1976 | NI | 1874 | 1777 | 1901 | ||
| 431 |
|
Thái Ngọc Tường Minh | Nữ | 02-04-2007 | WFM | 1873 | 1808 | 1766 | w | |
| 432 |
|
Hồ Thị Ánh Tiên | Nữ | 12-04-1990 | 1872 | - | - | wi | ||
| 433 |
|
Tôn Nữ Hồng Ân | Nữ | 20-03-1992 | WFM | NA | 1872 | 1924 | 1950 | w |
| 434 |
|
Nguyễn Phùng Quân | Nam | 0000-00-00 | 1871 | - | - | i | ||
| 435 |
|
Trần Hồng Quân | Nam | 29-06-2003 | 1870 | - | - | i | ||
| 436 |
|
Nguyễn Đức Sang | Nam | 25-04-2005 | 1868 | 1803 | 1826 | |||
| 437 |
|
Phạm Hồng Phúc | Nữ | 21-01-1995 | 1867 | - | - | wi | ||
| 438 |
|
Nguyễn Hoàng Hiệp | Nam | 10-09-2005 | 1867 | 1816 | 1873 | |||
| 439 |
|
Đỗ Văn Long | Nam | 23-02-1978 | FA | 1867 | - | - | i | |
| 440 |
|
Đặng Thu Thủy | Nữ | 12-08-2010 | 1867 | - | - | wi | ||