
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4141 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 06-05-2015 | - | - | - | |||
| 4142 |
|
Trần Minh Vũ | Nam | 25-01-2015 | - | - | - | |||
| 4143 |
|
Hoàng Đình Duy | Nam | 01-06-2010 | - | - | - | |||
| 4144 |
|
Nguyễn Ngọc Yến Nhi | Nữ | 12-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 4145 |
|
Trần Văn Cường | Nam | 04-10-1987 | - | 1697 | 1594 | |||
| 4146 |
|
Tống Minh Khang | Nam | 12-01-2015 | - | - | - | |||
| 4147 |
|
Lê Nguyên Khôi | Nam | 13-05-2017 | - | - | - | |||
| 4148 |
|
Võ Duy Thoại | Nam | 30-04-1994 | - | - | - | |||
| 4149 |
|
Vương Mộng Nhất Nữ Xuân Ái | Nữ | 17-10-2003 | - | - | - | w | ||
| 4150 |
|
Lê Thanh Hưng | Nam | 09-07-2010 | - | - | - | |||
| 4151 |
|
Nguyễn Ích Tuấn Minh | Nam | 05-12-2008 | - | 1441 | - | |||
| 4152 |
|
Trần Gia Khang | Nam | 27-02-1997 | - | 1668 | - | |||
| 4153 |
|
Trần Đức Hiếu | Nam | 01-01-1984 | DI | - | - | - | ||
| 4154 |
|
Nguyễn Tú Nam | Nam | 30-11-2004 | - | - | - | |||
| 4155 |
|
Hồ Ngọc Bảo Phương | Nữ | 07-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 4156 |
|
Vũ Trường Phúc | Nam | 24-04-2018 | - | - | - | |||
| 4157 |
|
Phạm Trịnh Công Minh | Nam | 26-03-2001 | - | - | - | |||
| 4158 |
|
Lê Hoàng Quân | Nam | 24-06-2012 | - | - | - | |||
| 4159 |
|
Lê Minh Duy | Nam | 21-07-2017 | - | - | - | |||
| 4160 |
|
Trần Khôi | Nam | 29-02-2008 | - | 1628 | 1510 | |||