
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4121 |
|
Lê Quang Khải | Nam | 05-10-2006 | - | - | - | |||
| 4122 |
|
Trịnh Minh Trí | Nam | 21-04-2017 | - | 1437 | 1487 | |||
| 4123 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 19-03-2018 | - | - | - | |||
| 4124 |
|
Phạm Thái Sơn | Nam | 29-10-2007 | - | - | - | |||
| 4125 |
|
Phạm Gia Minh Quân | Nam | 09-04-2010 | - | - | - | |||
| 4126 |
|
Dương Gia Huy | Nam | 07-09-2011 | - | - | - | |||
| 4127 |
|
Phạm Quỳnh Như | Nữ | 28-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 4128 |
|
Nguyễn Ngọc Gia Phú | Nam | 23-09-2008 | - | - | - | |||
| 4129 |
|
Trần Quốc Việt | Nam | 20-06-1990 | - | 1681 | - | |||
| 4130 |
|
Lưu Bảo Lâm | Nam | 07-06-2015 | - | - | 1581 | |||
| 4131 |
|
Nguyễn Anh Quân | Nam | 12-04-2010 | - | - | - | |||
| 4132 |
|
Nguyễn Gia An | Nữ | 11-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 4133 |
|
Hồ Công Lý | Nam | 03-03-1999 | - | - | - | |||
| 4134 |
|
Trần Thế Hùng | Nam | 25-03-1994 | - | - | - | |||
| 4135 |
|
Võ Hương Giang | Nữ | 03-07-2014 | - | 1463 | - | w | ||
| 4136 |
|
Nguyễn Gia Bảo | Nam | 29-03-2013 | - | - | - | |||
| 4137 |
|
Võ Hoàng Bảo Ngọc | Nữ | 07-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 4138 |
|
Tăng Hương Giang | Nữ | 27-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 4139 |
|
Trần Phạm Hoàng Long | Nam | 18-01-2013 | - | - | - | |||
| 4140 |
|
Lê Phú Toàn | Nam | 22-10-1989 | NA | - | 1483 | 1661 | ||