
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4001 |
|
Vũ Duy Trường Phong | Nam | 31-07-2010 | - | 1508 | 1601 | |||
| 4002 |
|
Nguyễn Đình Lâm Phú | Nam | 01-01-2014 | - | 1434 | 1553 | |||
| 4003 |
|
Vũ Ngọc Diệp | Nữ | 28-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 4004 |
|
Lê Minh Khuê | Nam | 13-04-2009 | - | - | - | |||
| 4005 |
|
Đỗ Thảo Quyên | Nữ | 21-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 4006 |
|
Lê Đức Anh | Nam | 21-03-2015 | - | - | - | |||
| 4007 |
|
Nguyễn Minh An | Nam | 03-09-2015 | - | - | - | |||
| 4008 |
|
Đàm Hạo Nguyên | Nam | 22-12-2012 | - | 1570 | 1632 | |||
| 4009 |
|
Nguyễn Gia Phúc | Nam | 28-09-2012 | - | - | - | |||
| 4010 |
|
Đinh Trần Thanh Loan | Nữ | 14-12-2002 | NA | - | - | - | w | |
| 4011 |
|
Lê Hà Vũ Lâm | Nam | 22-09-2016 | - | - | - | |||
| 4012 |
|
Lê Bá Minh Duy | Nam | 20-07-2018 | - | - | - | |||
| 4013 |
|
Nguyễn Minh Phúc Lâm | Nam | 04-08-2017 | - | - | - | |||
| 4014 |
|
Lê Trọng Minh Khang | Nam | 13-02-2015 | - | - | - | |||
| 4015 |
|
Nguyễn Hà Vinh | Nam | 13-08-1975 | - | - | - | |||
| 4016 |
|
Đoàn Thị Bình | Nữ | 14-02-2013 | - | 1524 | - | w | ||
| 4017 |
|
Nguyễn Hồ Phương Linh | Nữ | 08-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 4018 |
|
Phạm Nguyễn Bình Khánh | Nam | 22-08-2014 | - | - | - | |||
| 4019 |
|
Phạm Ngọc Trung | Nam | 27-03-2006 | - | - | - | |||
| 4020 |
|
Nguyễn Đào Nhật Nam | Nam | 10-06-2009 | - | - | - | |||