
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 401 |
|
Nguyễn Đỗ Phú Trọng | Nam | 14-02-2011 | 1886 | 1686 | 1842 | |||
| 402 |
|
Trần Phát Đạt | Nam | 08-12-2007 | 1886 | 1802 | 1956 | i | ||
| 403 |
|
Hà Phương Hoàng Mai | Nữ | 19-12-2001 | 1886 | 1912 | 1845 | w | ||
| 404 |
|
Dương Văn Sơn | Nam | 11-10-1990 | 1886 | - | - | i | ||
| 405 |
|
Nguyên Minh | Nam | 16-02-2014 | 1886 | 1850 | 2051 | |||
| 406 |
|
Aucante Leo Tâm | Nam | 27-12-2006 | 1886 | 1812 | 1795 | |||
| 407 |
|
Cao Thanh Danh | Nam | 24-10-1998 | 1886 | - | - | i | ||
| 408 |
|
Nguyễn Trí Thiên | Nam | 14-02-1998 | 1885 | 1825 | 1860 | i | ||
| 409 |
|
Kiều Bích Thủy | Nữ | 11-11-2001 | WFM | 1885 | 1876 | 1863 | w | |
| 410 |
|
Lâm Đức Hải Nam | Nam | 29-04-2009 | 1885 | 1872 | 1955 | |||
| 411 |
|
Nguyễn Công Khôn | Nam | 20-04-1997 | 1884 | 1825 | - | i | ||
| 412 |
|
Phạm Anh Kiên | Nam | 23-01-2008 | 1884 | 1801 | 1898 | i | ||
| 413 |
|
Nguyễn Thị Thu Trang | Nữ | 20-08-1995 | 1884 | - | - | wi | ||
| 414 |
|
Hoàng Minh Hiếu | Nam | 25-02-2014 | 1883 | 1871 | 1955 | |||
| 415 |
|
Vũ Hoàng Lan | Nữ | 21-08-1998 | WCM | 1883 | 1846 | 1858 | wi | |
| 416 |
|
Phạm Quang Hưng | Nam | 07-09-1998 | 1883 | 1880 | - | i | ||
| 417 |
|
Vũ Thị Diệu Ái | Nữ | 14-07-1998 | WFM | 1883 | 1884 | 1864 | wi | |
| 418 |
|
Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 08-06-2005 | 1882 | 1667 | 1533 | w | ||
| 419 |
|
Ngụy Minh Nghĩa | Nam | 25-06-1996 | 1882 | - | - | i | ||
| 420 |
|
Phan Nguyễn Hà Như | Nữ | 07-04-2000 | 1882 | 1754 | 1739 | w | ||