DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
41 FIDE12400122 Nguyễn Văn Hải Nam 23-09-1993 IM FA 2279 2218 2191
42 FIDE12400408 Nguyễn Thái Bình Nam 30-11-1979 FI 2273 2122 2004 i
43 FIDE12411027 Lê Trí Kiên Nam 31-08-2005 CM 2272 2147 2254
44 FIDE12401250 Trần Anh Trí Nam 20-08-1983 2272 - - i
45 FIDE12400939 Tô Quốc Khanh Nam 20-10-1973 FI 2271 - - i
46 FIDE12412201 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 21-01-2006 WFM 2268 2123 2171 w
47 FIDE12401277 Dương Thế Anh Nam 08-06-1986 IM 2265 2196 2076
48 FIDE12415472 Đặng Anh Minh Nam 26-08-2008 FM 2258 2182 2140
49 FIDE12401048 Nguyễn Viết Tường Nam 04-01-1990 2254 - - i
50 FIDE12402150 Lê Thanh Minh Nam 30-11-1980 2248 - - i
51 FIDE12411396 Võ Phạm Thiên Phúc Nam 17-08-2006 2240 2075 2077
52 FIDE12401013 Lương Phương Hạnh Nữ 08-02-1983 WIM FI 2236 2069 2197 w
53 FIDE12405060 Ngô Đức Trí Nam 25-05-2004 FM 2234 2193 2180
54 FIDE12401218 Phạm Chương Nam 07-01-1989 IM FT 2231 2145 2100
55 FIDE12401420 Phạm Đức Thắng Nam 09-04-1988 FM FA 2226 - 2143 i
56 FIDE12401161 Bảo Quang Nam 04-09-1978 FM NA 2223 - - i
57 FIDE12401501 Bảo Khoa Nam 03-10-1990 IM 2218 2122 2060
58 FIDE12401021 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 30-11-1977 2217 - - i
59 FIDE12400386 Võ Hồng Phượng Nữ 20-08-1979 WFM FI 2215 - - wi
60 FIDE12411248 Phạm Công Minh Nam 18-02-2006 CM 2210 2076 2158