
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3981 |
|
Lê Thị Thúy Hằng | Nữ | 07-11-1987 | - | - | - | w | ||
| 3982 |
|
Phạm Lê Anh Duy | Nam | 19-05-2012 | - | - | - | |||
| 3983 |
|
Ngô Quốc Anh | Nam | 24-01-2018 | - | - | - | |||
| 3984 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 17-05-2014 | - | - | - | |||
| 3985 |
|
Nguyễn Trần Quang Minh | Nam | 30-11-1980 | - | 2007 | 1946 | |||
| 3986 |
|
Trịnh Hải Hà | Nữ | 03-01-2016 | - | 1458 | - | w | ||
| 3987 |
|
Lê Ngọc Tường Lâm | Nữ | 30-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 3988 |
|
Hoàng Xuân Nguyên | Nam | 11-11-2007 | - | 1718 | - | |||
| 3989 |
|
Triệu Nguyễn Ngọc Ngân | Nữ | 27-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 3990 |
|
Lê Thị Thùy Mai | Nữ | 25-12-1983 | - | - | - | w | ||
| 3991 |
|
Nguyễn Minh Châu | Nam | 11-01-2008 | - | - | - | |||
| 3992 |
|
Đào Khánh Vân | Nữ | 13-06-2004 | - | - | - | w | ||
| 3993 |
|
Lê Hoàng Nhân | Nam | 06-06-2015 | - | - | - | |||
| 3994 |
|
Huỳnh Hoài Trung | Nam | 1958-05-26 | - | - | - | |||
| 3995 |
|
Nguyễn Quý | Nam | 03-09-1983 | - | - | - | |||
| 3996 |
|
Nguyễn Đức Dũng | Nam | 23-03-2015 | - | - | - | |||
| 3997 |
|
Trần Khải Minh | Nam | 09-08-2014 | - | - | - | |||
| 3998 |
|
Đỗ Thị Ngọc Phượng | Nữ | 10-10-2005 | - | - | - | w | ||
| 3999 |
|
Nguyễn Nhân Chánh | Nam | 10-02-2007 | - | - | - | |||
| 4000 |
|
Phạm Cát Lâm | Nữ | 04-09-2010 | - | 1652 | 1432 | w | ||