
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3921 |
|
Trần Ngọc Khả Hân | Nữ | 18-03-2017 | - | 1496 | - | w | ||
| 3922 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 18-02-2019 | - | 1516 | - | |||
| 3923 |
|
Cao Huệ Anh | Nữ | 16-07-2006 | - | 1492 | - | w | ||
| 3924 |
|
Nguyễn Đình Bảo Khang | Nam | 22-02-2010 | - | 1500 | - | |||
| 3925 |
|
Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 25-02-2006 | - | - | - | |||
| 3926 |
|
Ngô Duy Hoàng | Nam | 04-07-2005 | - | 1654 | - | |||
| 3927 |
|
Nguyễn Phúc An Khang | Nam | 30-01-2014 | - | - | - | |||
| 3928 |
|
Lê Chí Kiên | Nam | 03-06-2018 | - | - | - | |||
| 3929 |
|
Nguyễn Vân Khanh | Nam | 24-10-1990 | - | - | - | |||
| 3930 |
|
Hoàng Lê Trung Kiên | Nam | 31-08-1998 | - | - | - | |||
| 3931 |
|
Lê Trung Đức | Nam | 09-10-2007 | - | - | - | |||
| 3932 |
|
Ngô Quang Minh | Nam | 09-10-2009 | - | 1718 | 1588 | |||
| 3933 |
|
Trần Trí Bảo | Nam | 02-03-1996 | NA | - | - | - | ||
| 3934 |
|
Lê Đức Bảo | Nam | 21-12-2008 | - | - | - | |||
| 3935 |
|
Dương Bảo Khiêm | Nam | 01-09-2014 | - | - | - | |||
| 3936 |
|
Phạm Nguyên Lâm | Nam | 16-04-2011 | - | - | - | |||
| 3937 |
|
Trần Đỗ Yến Nhi | Nữ | 01-05-2013 | - | - | 1534 | w | ||
| 3938 |
|
Huỳnh Bảo Kim | Nữ | 01-05-2018 | - | - | 1524 | w | ||
| 3939 |
|
Nguyễn Tuấn Kiên | Nam | 06-12-2009 | - | - | - | |||
| 3940 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Tuệ | Nữ | 18-08-2016 | - | - | - | w | ||