
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3841 |
|
Phan Quỳnh Mai | Nữ | 05-02-1997 | - | - | 1693 | w | ||
| 3842 |
|
Nguyễn Văn Mạnh | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 3843 |
|
Nguyễn Ngọc Quyên | Nữ | 23-12-2013 | - | - | - | w | ||
| 3844 |
|
Huỳnh Ngọc Hải Đăng | Nam | 12-05-2003 | - | - | - | |||
| 3845 |
|
Trần Minh Trí | Nam | 07-09-2008 | - | - | - | |||
| 3846 |
|
Hứa Bảo Châu | Nữ | 30-07-2005 | - | - | - | w | ||
| 3847 |
|
Nguyễn Phúc Vinh | Nam | 08-10-2012 | - | - | - | |||
| 3848 |
|
Vũ Trần Khánh An | Nữ | 15-08-2017 | - | - | - | w | ||
| 3849 |
|
Trần Trịnh Thanh Trúc | Nữ | 12-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 3850 |
|
Đoàn Nhật Nam | Nam | 04-05-2006 | - | - | - | |||
| 3851 |
|
Phạm Tuệ Mẫn | Nữ | 12-01-2019 | - | - | - | w | ||
| 3852 |
|
Đoàn Tuấn Anh | Nam | 05-02-2003 | - | - | - | |||
| 3853 |
|
Nguyễn Quang Phương | Nam | 1962-10-15 | - | - | - | |||
| 3854 |
|
Phạm Hồng Giác Minh | Nam | 31-07-2005 | - | - | - | |||
| 3855 |
|
Đặng Ngô Gia Hòa | Nam | 31-10-2011 | - | - | - | |||
| 3856 |
|
Nguyễn Hồng Phong | Nam | 12-04-2012 | - | - | - | |||
| 3857 |
|
Lê Anh Tuấn | Nam | 12-12-2008 | - | - | - | |||
| 3858 |
|
Ninh Văn Bảo Minh | Nam | 16-06-2015 | - | - | - | |||
| 3859 |
|
Tô Thu Phương | Nam | 03-07-2003 | - | - | - | |||
| 3860 |
|
Nguyễn Hoàng Bảo Yến | Nữ | 27-07-2013 | - | - | - | w | ||