
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3781 |
|
Đỗ Đăng Khoa | Nam | 01-03-2003 | - | - | - | |||
| 3782 |
|
Nguyễn Quốc Minh Thông | Nam | 07-12-2014 | - | - | - | |||
| 3783 |
|
Võ Gia Lộc | Nam | 27-11-2011 | - | - | - | |||
| 3784 |
|
Phạm Huỳnh Tú | Nam | 05-08-2006 | - | - | - | |||
| 3785 |
|
Nguyễn Phương Anh | Nữ | 04-08-2006 | - | - | - | w | ||
| 3786 |
|
Nguyễn Phương Hạnh Nguyên | Nữ | 07-10-2019 | - | - | - | w | ||
| 3787 |
|
Trần Xuân Đại | Nam | 30-06-2015 | - | - | - | |||
| 3788 |
|
Hoàng Quang Bách | Nam | 17-11-2017 | - | - | - | |||
| 3789 |
|
Nguyễn Khánh Nam | Nam | 06-07-2013 | - | - | 1526 | |||
| 3790 |
|
Chung Hải Phong | Nam | 12-03-2014 | - | - | - | |||
| 3791 |
|
Lê Hoàng Phương Thy | Nữ | 23-10-2009 | - | 1421 | 1545 | w | ||
| 3792 |
|
Nguyễn Minh Long | Nam | 18-11-2011 | - | - | - | |||
| 3793 |
|
Phạm Trí Kiên | Nam | 11-12-2012 | - | - | - | |||
| 3794 |
|
Thái Minh Châu | Nữ | 16-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 3795 |
|
Trần Bảo Quân | Nam | 22-04-2015 | - | - | - | |||
| 3796 |
|
Đào Minh | Nam | 02-06-2012 | - | - | - | |||
| 3797 |
|
Nguyễn Tuấn Hùng | Nam | 09-07-2016 | - | - | - | |||
| 3798 |
|
Nguyễn Thụy Khánh My | Nữ | 10-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 3799 |
|
Nguyễn Minh Tùng | Nam | 07-06-2015 | - | - | 1562 | |||
| 3800 |
|
Trần Hoàng Phú | Nam | 03-01-2009 | - | 1570 | - | |||