
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3741 |
|
Trần Hoàng Long | Nam | 01-04-1989 | - | - | - | |||
| 3742 |
|
Ngụy Thanh Duy | Nam | 04-06-1999 | - | - | - | |||
| 3743 |
|
Phạm Thiên Ngân | Nữ | 04-04-1997 | - | - | - | w | ||
| 3744 |
|
Nguyễn Thục Uyên | Nữ | 23-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 3745 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 16-03-2017 | - | - | - | |||
| 3746 |
|
Nguyễn Bách | Nam | 04-11-2014 | - | - | 1651 | |||
| 3747 |
|
Huỳnh Công Tuấn Kiệt | Nam | 28-05-2008 | - | - | - | |||
| 3748 |
|
Nguyễn Đức Dũng | Nam | 25-06-2017 | - | - | 1483 | |||
| 3749 |
|
Trần Thanh Thanh | Nữ | 28-10-2010 | - | - | - | w | ||
| 3750 |
|
Nguyễn Thanh Sơn | Nam | 1966-05-14 | - | - | - | |||
| 3751 |
|
Le Duy Duc Anh | Nam | 27-11-2014 | - | - | - | |||
| 3752 |
|
Trương Mi Na | Nữ | 30-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 3753 |
|
Bùi Minh Đức | Nam | 29-04-2014 | - | - | - | |||
| 3754 |
|
Khổng Thị Hoa | Nữ | 14-01-1975 | - | - | - | w | ||
| 3755 |
|
Lê Đình Hải Nam | Nam | 28-04-2013 | - | - | - | |||
| 3756 |
|
Âu Linh Lộc | Nữ | 18-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 3757 |
|
Giáp Thái Bảo | Nam | 19-09-2014 | - | - | - | |||
| 3758 |
|
Ngô Minh Quang | Nam | 08-01-2012 | - | - | - | |||
| 3759 |
|
Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 08-04-2016 | - | - | - | |||
| 3760 |
|
Đào Thiên Lộc | Nam | 18-01-2016 | - | - | - | |||