
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3721 |
|
Nguyễn Tuệ Mẫn | Nữ | 11-05-2013 | - | - | - | w | ||
| 3722 |
|
Hồ Quang Minh | Nam | 18-02-2011 | - | - | - | |||
| 3723 |
|
Nguyễn Minh Triết | Nam | 23-12-2008 | - | - | - | |||
| 3724 |
|
Đào Phúc Hải Đức | Nam | 19-07-2019 | - | - | - | |||
| 3725 |
|
Hoàng Hương Nguyên | Nữ | 23-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 3726 |
|
Phan Anh Tuấn | Nam | 31-07-2016 | - | - | - | |||
| 3727 |
|
Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | Nam | 01-02-1999 | - | 1690 | - | |||
| 3728 |
|
Nguyễn Vũ Cúc My | Nữ | 26-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 3729 |
|
Dương Quang Vinh | Nam | 17-11-2014 | - | - | - | |||
| 3730 |
|
Nguyễn Hồng Gia Bảo | Nam | 25-05-2016 | - | - | - | |||
| 3731 |
|
Mã Văn Sáng | Nam | 22-04-2005 | - | - | - | |||
| 3732 |
|
Nguyễn Trần Trung Kiên | Nam | 17-12-2009 | - | - | 1618 | |||
| 3733 |
|
Đỗ Khải | Nam | 21-09-2016 | - | - | - | |||
| 3734 |
|
Bạch Lê Bảo Huy | Nam | 10-01-2015 | - | - | - | |||
| 3735 |
|
Nguyễn Vũ Minh Trí | Nam | 15-09-2011 | - | - | 1542 | |||
| 3736 |
|
Nguyễn Ngọc An Nhiên | Nữ | 03-09-2014 | - | - | - | w | ||
| 3737 |
|
Lục Văn Tân Tiến | Nam | 01-01-1987 | - | - | - | |||
| 3738 |
|
Huỳnh Nguyên Quang Liam | Nam | 31-05-2014 | - | - | - | |||
| 3739 |
|
Phạm Gia Khánh | Nam | 07-12-2012 | - | - | - | |||
| 3740 |
|
Phạm Duy Đạt | Nam | 09-09-2015 | - | - | - | |||