
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3601 |
|
Lê Hương Giang | Nữ | 22-01-2011 | - | - | - | w | ||
| 3602 |
|
Võ Quang Nhật | Nam | 12-04-2016 | - | - | - | |||
| 3603 |
|
Nguyễn Trần Hải An | Nam | 30-04-2010 | - | - | - | |||
| 3604 |
|
Phan Đặng Tuấn | Nam | 08-08-1996 | - | - | - | |||
| 3605 |
|
Phạm Giang Minh Nguyên | Nữ | 21-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 3606 |
|
Đỗ Phương Anh | Nữ | 04-06-2010 | - | - | - | w | ||
| 3607 |
|
Nguyễn Minh Khoa | Nam | 23-09-2009 | - | 1573 | 1576 | |||
| 3608 |
|
Trần Nguyên Khánh Phong | Nam | 20-08-2012 | - | 1610 | 1444 | |||
| 3609 |
|
Võ Trần Khánh Ngọc | Nữ | 16-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 3610 |
|
Phùng Tuệ Minh | Nữ | 25-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 3611 |
|
Nguyễn Nữ Tú Hằng | Nữ | 20-09-2005 | - | - | - | w | ||
| 3612 |
|
Trần Quỳnh Diệp | Nữ | 28-09-2016 | - | - | - | w | ||
| 3613 |
|
Nguyễn Thành Đạt | Nam | 11-05-2016 | - | - | 1441 | |||
| 3614 |
|
Nguyễn Đào Trường Lâm | Nam | 16-03-2011 | - | - | - | |||
| 3615 |
|
Lê Phước Nhân | Nam | 15-11-2018 | - | - | - | |||
| 3616 |
|
Lê Văn Tiến Đạt | Nam | 02-01-2002 | - | - | - | |||
| 3617 |
|
Phạm Trà My | Nữ | 14-01-2012 | - | - | - | w | ||
| 3618 |
|
Hoàng Bảo Trân | Nữ | 05-02-2015 | - | 1458 | 1585 | w | ||
| 3619 |
|
Ngô Ngọc Phú | Nữ | 08-01-1993 | - | - | - | w | ||
| 3620 |
|
Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 27-08-2014 | - | - | - | w | ||