DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
361 FIDE12419214 Đoàn Thế Đức Nam 04-01-2009 1905 1960 2010
362 FIDE12407577 Đặng Tuấn Linh Nam 21-05-2005 1904 1732 1695 i
363 FIDE12438774 Trương Việt Khoa Nam 10-07-1996 FA 1904 1896 1627 i
364 FIDE12401668 Lê Thanh Thảo Nữ 25-12-1993 WFM 1903 - - wi
365 FIDE12400807 Trần Lê Tú Uyên Nữ 18-08-1990 1903 - - wi
366 FIDE12417076 Trần Nguyễn Công Phúc Nam 04-01-2002 1902 - 1644
367 FIDE12421766 Thái Minh Hải Nam 29-08-1990 1902 1716 1759
368 FIDE12401340 Lê Thị Hoa Nữ 04-02-1992 1902 - - wi
369 FIDE12407232 Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 29-03-1993 1902 - - wi
370 FIDE12406368 Nguyễn Trọng Hùng Nam 30-11-1994 1901 1982 1904 i
371 FIDE12434965 Ngô Minh Quân Nam 26-01-2005 1900 1705 1743 i
372 FIDE12438103 Phan Trần Khôi Nguyên Nam 30-07-2014 1899 1913 1843
373 FIDE12401846 Mai Thiên Kim Ngọc Diệp Nữ 15-07-1990 WFM 1899 1744 1844 wi
374 FIDE12426970 Bùi Quang Vũ Nam 03-09-1983 1899 - - i
375 FIDE12431656 Nguyễn Nhất Khương Nam 21-05-2015 1898 1827 1910
376 FIDE12406856 Trần Thị Hồng Phấn Nữ 28-01-2002 WFM 1897 - - wi
377 FIDE12443298 Nguyễn Nhật Huy Nam 15-11-2012 1897 - -
378 FIDE12407291 Trần Thị Kim Cương Nữ 04-06-1991 1897 - - wi
379 FIDE12402273 Đỗ Hữu Thùy Trang Nữ 08-06-1994 1896 - - wi
380 FIDE12423173 Võ Tấn Chinh Nam 12-11-1995 NA 1895 - -