
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 361 |
|
Đoàn Thế Đức | Nam | 04-01-2009 | 1905 | 1960 | 2010 | |||
| 362 |
|
Đặng Tuấn Linh | Nam | 21-05-2005 | 1904 | 1732 | 1695 | i | ||
| 363 |
|
Trương Việt Khoa | Nam | 10-07-1996 | FA | 1904 | 1896 | 1627 | i | |
| 364 |
|
Lê Thanh Thảo | Nữ | 25-12-1993 | WFM | 1903 | - | - | wi | |
| 365 |
|
Trần Lê Tú Uyên | Nữ | 18-08-1990 | 1903 | - | - | wi | ||
| 366 |
|
Trần Nguyễn Công Phúc | Nam | 04-01-2002 | 1902 | - | 1644 | |||
| 367 |
|
Thái Minh Hải | Nam | 29-08-1990 | 1902 | 1716 | 1759 | |||
| 368 |
|
Lê Thị Hoa | Nữ | 04-02-1992 | 1902 | - | - | wi | ||
| 369 |
|
Nguyễn Thị Thảo Linh | Nữ | 29-03-1993 | 1902 | - | - | wi | ||
| 370 |
|
Nguyễn Trọng Hùng | Nam | 30-11-1994 | 1901 | 1982 | 1904 | i | ||
| 371 |
|
Ngô Minh Quân | Nam | 26-01-2005 | 1900 | 1705 | 1743 | i | ||
| 372 |
|
Phan Trần Khôi Nguyên | Nam | 30-07-2014 | 1899 | 1913 | 1843 | |||
| 373 |
|
Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | Nữ | 15-07-1990 | WFM | 1899 | 1744 | 1844 | wi | |
| 374 |
|
Bùi Quang Vũ | Nam | 03-09-1983 | 1899 | - | - | i | ||
| 375 |
|
Nguyễn Nhất Khương | Nam | 21-05-2015 | 1898 | 1827 | 1910 | |||
| 376 |
|
Trần Thị Hồng Phấn | Nữ | 28-01-2002 | WFM | 1897 | - | - | wi | |
| 377 |
|
Nguyễn Nhật Huy | Nam | 15-11-2012 | 1897 | - | - | |||
| 378 |
|
Trần Thị Kim Cương | Nữ | 04-06-1991 | 1897 | - | - | wi | ||
| 379 |
|
Đỗ Hữu Thùy Trang | Nữ | 08-06-1994 | 1896 | - | - | wi | ||
| 380 |
|
Võ Tấn Chinh | Nam | 12-11-1995 | NA | 1895 | - | - | ||