
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3581 |
|
Ung Hoàng Bách | Nam | 21-02-2017 | - | - | - | |||
| 3582 |
|
Đặng Trần Hương Thảo | Nữ | 10-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 3583 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Vy | Nữ | 10-03-2015 | - | 1560 | 1433 | w | ||
| 3584 |
|
Đoàn Hải Anh | Nam | 14-09-2015 | - | - | - | |||
| 3585 |
|
Trần Ngọc Phương Vy | Nữ | 12-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 3586 |
|
Mia Vanessa Delgado Bùi | Nữ | 29-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 3587 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Trúc | Nữ | 03-03-1999 | - | - | - | w | ||
| 3588 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 06-10-2015 | - | - | - | |||
| 3589 |
|
Nguyễn Thành Luân | Nam | 14-03-1994 | - | - | - | |||
| 3590 |
|
Võ Công Minh | Nam | 13-11-2003 | - | - | - | |||
| 3591 |
|
Đường Hồng Anh | Nữ | 06-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 3592 |
|
Đoàn Nguyễn Vĩnh Nguyên | Nam | 03-01-2004 | - | - | - | |||
| 3593 |
|
Thiều Quang Trung | Nam | 06-08-2015 | - | - | - | |||
| 3594 |
|
Vương Huỳnh Minh Phương | Nam | 22-07-2006 | - | - | - | |||
| 3595 |
|
Nguyễn Trang Dung | Nữ | 22-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 3596 |
|
Nguyễn Hồng Quân | Nam | 12-12-1991 | NA | - | - | - | ||
| 3597 |
|
Võ Phùng Minh Nhật | Nam | 31-03-2009 | - | - | - | |||
| 3598 |
|
Nguyễn Trần An An | Nữ | 02-02-2013 | - | - | - | w | ||
| 3599 |
|
Đinh Hoàng Tú | Nam | 1960-09-06 | - | - | - | |||
| 3600 |
|
Phạm Phúc Khôi Nguyên | Nam | 22-02-2008 | - | - | - | |||