
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3421 |
|
Bùi Ngọc Thiên Vũ | Nam | 25-10-2013 | - | - | - | |||
| 3422 |
|
Phạm Bùi Công Nghĩa | Nam | 30-04-2010 | - | 1557 | - | |||
| 3423 |
|
Ngô Huyền Châu | Nam | 21-02-1971 | - | - | - | |||
| 3424 |
|
Nguyễn Minh Phú | Nam | 01-12-2012 | - | - | - | |||
| 3425 |
|
Phùng Quang Bách | Nam | 04-03-2017 | - | - | - | |||
| 3426 |
|
Lê Hoàng Gia Khang | Nam | 13-10-2012 | - | - | 1561 | |||
| 3427 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 01-09-2017 | - | - | - | |||
| 3428 |
|
Dương Hải Nguyên | Nam | 05-06-2011 | - | - | - | |||
| 3429 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Vân | Nam | 09-01-2005 | - | - | - | |||
| 3430 |
|
Nguyễn Toàn Thắng | Nam | 15-04-2014 | - | - | - | |||
| 3431 |
|
Nguyễn Viết Hải Đăng | Nam | 01-05-2017 | - | - | - | |||
| 3432 |
|
Nguyễn Duy Khánh Hồng | Nữ | 04-04-2011 | - | - | - | w | ||
| 3433 |
|
Đinh Tùng Lâm | Nam | 16-06-2018 | - | - | - | |||
| 3434 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 19-10-2013 | - | - | - | |||
| 3435 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo An | Nữ | 15-08-2019 | - | - | - | w | ||
| 3436 |
|
Nguyễn Đông Yên | Nam | 10-05-2011 | - | - | - | |||
| 3437 |
|
Nguyễn Thành Vân | Nam | 1964-02-15 | - | - | - | |||
| 3438 |
|
Phạm Anh Khoa | Nam | 11-01-2015 | - | 1611 | 1449 | |||
| 3439 |
|
Hoàng Hữu Lộc | Nam | 08-08-2011 | - | - | - | |||
| 3440 |
|
Lê Quang Hà | Nam | 05-07-2009 | - | - | - | |||