
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3401 |
|
Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Nữ | 18-03-2010 | - | - | - | w | ||
| 3402 |
|
Vũ Trọng Đức | Nam | 08-03-2017 | - | - | 1563 | |||
| 3403 |
|
Nguyễn Ngọc Minh Khánh | Nữ | 16-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 3404 |
|
Trần Minh Hào | Nam | 13-08-2014 | - | - | - | |||
| 3405 |
|
Lê Thị Hoài | Nữ | 11-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 3406 |
|
Nguyễn Quỳnh Chi | Nữ | 03-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 3407 |
|
Nguyễn Nhật Thành | Nam | 08-07-2015 | - | - | - | |||
| 3408 |
|
Dương Quốc Bảo | Nam | 19-01-2018 | - | - | - | |||
| 3409 |
|
Nguyễn Tạ Thị Ngọc Linh | Nữ | 24-08-1987 | - | - | - | w | ||
| 3410 |
|
Nguyễn Đình Cường | Nam | 03-10-1989 | - | - | - | |||
| 3411 |
|
Đào Trần Phước Nguyên | Nam | 13-01-2018 | - | - | - | |||
| 3412 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 30-10-2017 | - | - | - | |||
| 3413 |
|
Nguyễn Hoàng Quốc Việt | Nam | 30-11-2001 | - | - | - | |||
| 3414 |
|
Nguyễn Phương Vy | Nữ | 26-02-2011 | - | - | - | w | ||
| 3415 |
|
Lê Thế Sơn | Nam | 11-01-2015 | - | - | - | |||
| 3416 |
|
Nguyễn Phước Quý An | Nam | 21-08-2009 | - | 1593 | 1606 | |||
| 3417 |
|
Nguyễn Đức Khôi | Nam | 14-08-2014 | - | - | - | |||
| 3418 |
|
Lê Đức Trí | Nam | 15-01-2007 | - | - | - | |||
| 3419 |
|
Đoàn Nguyễn Thành Đạt | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 3420 |
|
Nguyễn Trường Giang | Nam | 20-11-2012 | - | - | - | |||