
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 341 |
|
Lê Thiên Vị | Nam | 1945-00-00 | 1915 | 1990 | 1908 | i | ||
| 342 |
|
Đào Thị Lan Anh | Nữ | 30-11-1996 | WFM | 1915 | 1873 | 1879 | wi | |
| 343 |
|
Phạm Như Ý | Nữ | 18-12-1994 | 1914 | - | - | wi | ||
| 344 |
|
Nguyễn Mạnh Hiếu | Nam | 31-01-2007 | 1914 | 1543 | 1616 | |||
| 345 |
|
Nguyễn Nhật Huy | Nam | 07-08-2004 | 1914 | 1860 | 1822 | |||
| 346 |
|
Bùi Kim Lê | Nữ | 26-04-1977 | WIM | 1910 | 1813 | 1939 | w | |
| 347 |
|
Lê Thị Thu Hường | Nữ | 13-02-1989 | 1909 | 1814 | 1805 | w | ||
| 348 |
|
Vũ Bùi Thị Thanh Vân | Nữ | 30-01-2005 | WFM | 1909 | 1889 | 1922 | w | |
| 349 |
|
Vương Quỳnh Anh | Nữ | 15-03-2005 | WFM | 1909 | 1841 | 1854 | w | |
| 350 |
|
Nguyễn Trương Bảo Trân | Nữ | 19-03-1995 | NA | 1909 | 1802 | 1812 | w | |
| 351 |
|
Hồ Thị Minh Hiền | Nữ | 30-11-1985 | 1908 | - | - | wi | ||
| 352 |
|
Trương Tấn Thành | Nam | 06-09-1999 | NA | 1908 | 1900 | 1894 | i | |
| 353 |
|
Nguyễn Quang Đức | Nam | 11-06-1992 | 1908 | 1872 | 1826 | |||
| 354 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 23-08-2011 | 1908 | 1866 | 1793 | i | ||
| 355 |
|
Nguyễn Thị Nhạc | Nữ | 05-07-1995 | 1908 | - | - | wi | ||
| 356 |
|
Trần Thị Mộng Thu | Nữ | 03-09-1996 | 1908 | 1835 | 1713 | wi | ||
| 357 |
|
Chúc Đình Tấn | Nam | 29-03-1997 | 1907 | 1929 | 1908 | i | ||
| 358 |
|
Phạm Trần Gia Thư | Nữ | 11-07-2004 | WCM | NA | 1907 | 1814 | 1801 | w |
| 359 |
|
Nguyễn Như Tuấn Long | Nam | 13-11-2007 | 1907 | 1540 | 1625 | |||
| 360 |
|
Hồ Thị Tình | Nữ | 30-11-1993 | 1907 | - | - | wi | ||