
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3381 |
|
Lê Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 19-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 3382 |
|
Nguyễn Phạm Tuệ Lam | Nữ | 08-10-2014 | - | 1414 | 1453 | w | ||
| 3383 |
|
Trần Minh Nghi | Nữ | 18-04-2012 | - | - | - | w | ||
| 3384 |
|
Lê Minh Quân | Nam | 08-11-2015 | - | - | - | |||
| 3385 |
|
Vũ Thị Phượng | Nữ | 06-12-1982 | - | - | - | w | ||
| 3386 |
|
Nguyễn Bá Hùng | Nam | 1959-08-12 | - | - | - | |||
| 3387 |
|
Nguyễn Hoàng Quân | Nam | 25-03-2018 | - | - | - | |||
| 3388 |
|
Phan Thanh Thanh | Nữ | 15-03-2012 | - | - | - | w | ||
| 3389 |
|
Nguyễn Hồ Gia Phúc | Nam | 05-06-2015 | - | - | - | |||
| 3390 |
|
Trịnh Hoàng Bảo Duy | Nam | 05-04-2018 | - | - | - | |||
| 3391 |
|
Đỗ Trung Phong | Nam | 07-12-2014 | - | - | - | |||
| 3392 |
|
Nguyễn Việt Khang | Nam | 06-10-2012 | - | - | - | |||
| 3393 |
|
Lê Minh Bảo | Nam | 24-02-2020 | - | - | - | |||
| 3394 |
|
Võ Thùy An | Nữ | 16-04-2011 | - | 1479 | - | w | ||
| 3395 |
|
Nguyễn Bảo Anh | Nữ | 01-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 3396 |
|
Trần Huy Hoàng | Nam | 25-05-2012 | - | - | - | |||
| 3397 |
|
Trần Minh Huy | Nam | 15-09-2011 | - | - | - | |||
| 3398 |
|
Nguyễn Đức Anh | Nam | 07-02-2014 | - | - | - | |||
| 3399 |
|
Nguyễn An Khôi | Nam | 17-06-2013 | - | - | - | |||
| 3400 |
|
Nguyễn Phúc Tuấn Anh | Nam | 21-10-2014 | - | - | - | |||