
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3361 |
|
Trịnh Tấn Phúc | Nam | 22-06-2017 | - | - | - | |||
| 3362 |
|
Hoàng Tường Vy | Nữ | 23-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 3363 |
|
Nguyễn Thái Bình | Nữ | 21-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 3364 |
|
Trần Ngọc Thống | Nam | 04-12-2013 | - | - | 1448 | |||
| 3365 |
|
Nguyễn Tất Thắng | Nam | 27-01-2015 | - | - | - | |||
| 3366 |
|
Đinh Huy Khang | Nam | 09-07-2013 | - | - | 1524 | |||
| 3367 |
|
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | Nữ | 27-10-2016 | - | 1708 | 1481 | w | ||
| 3368 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 28-02-2015 | - | 1476 | 1477 | |||
| 3369 |
|
Lê Văn Hoàng | Nam | 05-05-1995 | - | - | - | |||
| 3370 |
|
Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 04-09-2014 | - | - | - | |||
| 3371 |
|
Nguyễn Tuấn Hưng | Nam | 04-02-2015 | - | - | - | |||
| 3372 |
|
Trần Lê Gia Khánh | Nam | 20-11-2007 | - | - | - | |||
| 3373 |
|
Nguyễn Hữu Duy | Nam | 08-08-1991 | - | - | - | |||
| 3374 |
|
Nguyễn Thế Sơn | Nam | 06-10-2011 | - | - | 1483 | |||
| 3375 |
|
Lin Yian | Nam | 07-07-2018 | - | - | - | |||
| 3376 |
|
Lê Minh Khôi | Nam | 03-01-2017 | - | - | - | |||
| 3377 |
|
Trần Nguyễn Gia Ý | Nam | 02-10-2019 | - | - | - | |||
| 3378 |
|
Phạm Phương Đông | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 3379 |
|
Lê Quang Tuấn Vĩ | Nam | 10-01-2012 | - | - | - | |||
| 3380 |
|
Nguyễn Trọng Phúc | Nam | 30-11-2005 | - | - | - | |||