
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3341 |
|
Đặng Minh Anh | Nữ | 19-01-2007 | - | 1605 | 1539 | w | ||
| 3342 |
|
Nguyễn Trang Nhung | Nữ | 11-01-2008 | - | - | - | w | ||
| 3343 |
|
Ngô Quang Vinh | Nam | 04-02-2015 | - | - | - | |||
| 3344 |
|
Nguyễn Tyson Thanh Thức | Nam | 04-01-2016 | - | - | - | |||
| 3345 |
|
Nguyễn Khương Phú | Nam | 17-03-2010 | - | - | - | |||
| 3346 |
|
Nguyễn Lê Dũng | Nam | 22-05-2009 | - | - | - | |||
| 3347 |
|
Phan Lê Hoàng Nam | Nam | 09-03-2014 | - | - | - | |||
| 3348 |
|
Trần Minh Châu | Nam | 13-12-2010 | - | - | - | |||
| 3349 |
|
Mai Viêt Anh Xuan Phi | Nam | 20-03-2011 | - | 1552 | - | |||
| 3350 |
|
Nguyễn Kim Thánh Hội | Nữ | 02-02-2011 | - | - | 1453 | w | ||
| 3351 |
|
Phạm Phương Thùy | Nữ | 09-01-1992 | - | - | - | w | ||
| 3352 |
|
Sầm Hoàng Ly | Nữ | 16-07-2008 | - | 1400 | 1481 | w | ||
| 3353 |
|
Bùi Minh Đăng | Nam | 27-10-2020 | - | - | - | |||
| 3354 |
|
Lê Minh Sơn | Nam | 12-12-2008 | - | - | - | |||
| 3355 |
|
Phạm Đức Tiến | Nam | 12-08-2015 | - | - | - | |||
| 3356 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 12-11-2012 | - | - | - | |||
| 3357 |
|
Bùi Khang Minh Trí | Nam | 11-09-2017 | - | - | - | |||
| 3358 |
|
Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 03-01-2008 | - | - | - | |||
| 3359 |
|
Lê Thị Lan | Nữ | 1959-08-03 | - | - | - | w | ||
| 3360 |
|
Nguyễn Minh Quân | Nam | 12-12-1992 | - | - | - | |||