
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3321 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 09-08-2009 | - | 1632 | 1534 | |||
| 3322 |
|
Võ Nguyễn Hồng Uyên | Nữ | 29-09-2011 | - | - | - | w | ||
| 3323 |
|
Trần Ngọc Phương | Nữ | 12-04-2015 | - | - | - | w | ||
| 3324 |
|
Nguyễn Vũ Thu Giang | Nữ | 11-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 3325 |
|
Võ Thị Khánh Ly | Nữ | 27-09-2006 | - | 1529 | - | w | ||
| 3326 |
|
Nguyễn Minh Nhân | Nam | 24-07-2012 | - | - | 1496 | |||
| 3327 |
|
Nguyễn Hữu Thiên Bảo | Nam | 11-02-2012 | - | - | - | |||
| 3328 |
|
Phạm Đức Phúc | Nam | 01-04-2018 | - | - | - | |||
| 3329 |
|
Trần Hồ Anh Kiệt | Nam | 25-03-2013 | - | - | - | |||
| 3330 |
|
Điêu Ngọc Thiên Di | Nữ | 23-08-2016 | - | - | - | w | ||
| 3331 |
|
Đinh Nguyễn Quỳnh Như | Nữ | 25-10-2009 | - | - | - | w | ||
| 3332 |
|
Nguyễn Bùi Quang Minh | Nam | 21-12-2016 | - | - | - | |||
| 3333 |
|
Nguyễn Minh Đăng | Nam | 13-07-2010 | - | 1613 | 1586 | |||
| 3334 |
|
Trần Thanh Tùng | Nam | 20-02-1996 | - | - | - | |||
| 3335 |
|
Đinh Quang Quyền | Nam | 09-09-1991 | NA | - | - | - | ||
| 3336 |
|
Cao Minh Khuê | Nữ | 05-10-2020 | - | - | - | w | ||
| 3337 |
|
Phạm Minh Hải | Nam | 14-04-2011 | - | - | - | |||
| 3338 |
|
Đặng Trí Năng | Nam | 01-11-2006 | - | - | - | |||
| 3339 |
|
Lê Văn Quốc Phát | Nam | 18-04-2015 | - | - | - | |||
| 3340 |
|
Truong Hoang Vy | Nam | 1963-02-17 | - | - | - | |||