
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3301 |
|
Nguyễn Cát Mỹ Anh | Nữ | 31-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 3302 |
|
Lê Văn Mạnh | Nam | 21-03-1978 | - | - | - | |||
| 3303 |
|
Lê Ngọc Nguyệt Cát | Nữ | 19-04-2002 | - | - | - | w | ||
| 3304 |
|
Đoàn Kim Cương | Nữ | 08-07-2003 | - | - | - | w | ||
| 3305 |
|
Trương Xuân Lâm | Nam | 08-09-2006 | - | - | - | |||
| 3306 |
|
Phan Xuân Mạo | Nam | 04-01-1987 | - | - | - | |||
| 3307 |
|
Đỗ Hoàng Phúc | Nam | 19-08-2006 | - | - | - | |||
| 3308 |
|
Lưu Ngọc Phương Uyên | Nữ | 18-08-2015 | - | - | - | w | ||
| 3309 |
|
Đinh Bá Nhị Long | Nam | 07-06-2012 | - | - | - | |||
| 3310 |
|
Dương Quỳnh Như | Nữ | 23-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 3311 |
|
Võ Phú Gia Thịnh | Nam | 10-08-2006 | - | - | - | |||
| 3312 |
|
Phạm Phương Anh | Nữ | 04-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 3313 |
|
Trần Văn Sơn | Nam | 29-01-1978 | - | - | - | |||
| 3314 |
|
Hoàng Nhật Khánh | Nam | 03-01-2015 | - | - | - | |||
| 3315 |
|
Phan Đình Thông | Nam | 1968-12-25 | - | - | - | |||
| 3316 |
|
Nguyễn An Nguyên | Nam | 03-10-2018 | - | - | - | |||
| 3317 |
|
Võ Minh Trí Thiện | Nam | 08-04-2013 | - | - | - | |||
| 3318 |
|
Nguyễn Phạm Minh Khoa | Nam | 15-12-2014 | - | - | - | |||
| 3319 |
|
Phạm Giang Bình Nguyên | Nam | 21-02-2018 | - | - | - | |||
| 3320 |
|
Cao Hoàng Dũng | Nam | 08-06-2013 | - | - | - | |||