
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3221 |
|
Đặng Khôi Nguyên | Nam | 20-06-2016 | - | - | - | |||
| 3222 |
|
Trương Tấn Quốc | Nam | 31-07-2012 | - | - | - | |||
| 3223 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 22-08-2013 | - | - | - | |||
| 3224 |
|
Vũ Minh Hải | Nam | 23-07-2012 | - | - | - | |||
| 3225 |
|
Lê Châu Anh | Nữ | 26-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 3226 |
|
Hồ Minh Anh | Nữ | 23-11-2013 | - | - | - | w | ||
| 3227 |
|
Nguyễn Đình Tâm | Nam | 14-02-2014 | - | - | 1459 | |||
| 3228 |
|
Lê Thùy Linh | Nữ | 31-12-2017 | - | - | - | w | ||
| 3229 |
|
Trần Duy Hưng | Nam | 07-01-2011 | - | - | - | |||
| 3230 |
|
Lê Gia Thái | Nam | 02-08-2014 | - | - | - | |||
| 3231 |
|
Danh Nguyễn Ngọc Bảo | Nam | 13-04-2019 | - | - | - | |||
| 3232 |
|
Lê Gia Hưng | Nam | 07-12-2010 | - | 1515 | - | |||
| 3233 |
|
Nguyễn Trần Trúc Phương | Nữ | 06-07-2014 | - | - | - | w | ||
| 3234 |
|
Lê Minh Khang | Nam | 07-01-2020 | - | - | - | |||
| 3235 |
|
Lưu Hoàng Hải Dương | Nam | 25-01-2003 | - | - | - | |||
| 3236 |
|
Tống Tuệ Minh | Nữ | 02-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 3237 |
|
Ngô Quang Huy | Nam | 14-02-1993 | - | - | - | |||
| 3238 |
|
Hoàng Kim Tùng | Nam | 20-09-2013 | - | - | - | |||
| 3239 |
|
Lưu Phạm Xuân Nhi | Nữ | 03-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 3240 |
|
Lê Đại Phúc | Nam | 15-01-2008 | - | - | - | |||