DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
3201 FIDE 12406058 Lê Minh Triết Nam 04-01-1997 - - -
3202 FIDE 12406570 Vũ Hải Linh Nữ 28-03-2003 - - - w
3203 FIDE 12473642 Nguyễn Hồng Hải Nam 06-11-2012 - - -
3204 FIDE 12473898 Phạm Hà Minh Ngọc Nữ 11-09-2014 - - - w
3205 FIDE 12474410 Nguyễn Thị Bảo Trang Nữ 18-07-2019 - - - w
3206 FIDE 12409642 Nguyễn Văn Tất Nam 1969-01-01 DI - - -
3207 FIDE 12409898 Huỳnh Văn Huy Nam 25-05-2000 - 1785 1820
3208 FIDE 12476714 Lê Ngọc Bích Nam 1951-09-15 - - -
3209 FIDE 12411434 Đặng Hải Nguyên Nam 21-05-2003 - - -
3210 FIDE 12412970 Bùi Trung Hiếu Nam 13-03-2004 - - -
3211 FIDE 12414506 Nguyễn Thông Nguyên Nam 13-04-2005 - - -
3212 FIDE 12483370 Trương Minh Hoàng Nam 16-10-2004 - - -
3213 FIDE 12486442 Lê Quốc Việt Nam 27-05-2009 - - -
3214 FIDE 12486698 Lê Tuấn Minh Nam 09-07-2015 - - -
3215 FIDE 12487210 Nguyễn Hoàng Khánh Thơ Nữ 19-09-2014 - - - w
3216 FIDE 12489514 Lê Huyền Trân Nữ 03-03-2015 - - - w
3217 FIDE 12424234 Nguyễn Thùy Dung Nữ 22-01-2008 - - - w
3218 FIDE 12425770 Lê Nhật Minh Nam 27-02-2012 - - -
3219 FIDE 12491306 Vũ Nhật Minh Nam 24-08-2015 - - -
3220 FIDE 12427306 Châu Trần Bình Nhi Nữ 11-02-2009 - - - w